x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Differdange 27 18 8 1 68 20 62
2. Dudelange 27 17 4 6 54 31 55
3. Swift Hesperange 27 15 7 5 57 33 52
4. Progres Niedercorn 27 15 7 5 51 31 52
5. Jeunesse Esch 27 12 6 9 47 36 42
6. UNA Strassen 27 9 11 7 37 36 38
7. Victoria Rosport 27 10 8 9 40 42 38
8. UT Petange 27 9 6 12 41 41 33
9. Mondorf-les. 27 9 6 12 46 50 33
10. Racing Union 27 10 3 14 40 55 33
11. Wiltz 27 7 10 10 38 46 31
12. Kaerjeng 97 27 7 7 13 29 42 28
13. Mondercange 27 7 7 13 30 54 28
14. Marisca Miersch 27 7 5 15 38 53 26
15. Schifflingen 27 5 7 15 32 52 22
16. Fola Esch 27 6 4 17 29 55 22
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo