x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Iran

FT
0-1
Mes Rafsanjan14
Shamsazar Qazvin11
  
    
FT
1-1
Nassaji Mazandaran16
Malavan Bandar6
  
    
FT
0-4
Zobahan12
Aluminium Arak8
0 : 1/41 1/2
-0.920.730.940.86
FT
0-0
Kheybar Khorram.13
Gol Gohar9
0 : 01 1/2
0.910.910.830.97
FT
1-0
Persepolis4
Chad. Ardakan5
0 : 1 1/42 1/4
-0.980.800.840.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Esteghlal Khu.7
Sepahan1
1/2 : 02
0.860.960.960.84
FT
1-2
Havadar SC15
Esteghlal Tehran10
1 : 02
0.850.970.880.92
FT
1-2
Tractor SC21
Foolad Khozestan3
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sepahan 10 6 3 1 13 7 21
2. Tractor SC 9 6 1 2 15 5 19
3. Foolad Khozestan 10 5 3 2 11 10 18
4. Persepolis 8 5 2 1 9 3 17
5. Chad. Ardakan 10 5 2 3 9 9 17
6. Malavan Bandar 9 4 3 2 11 8 15
7. Esteghlal Khu. 10 3 4 3 8 9 13
8. Aluminium Arak 9 3 3 3 11 9 12
9. Gol Gohar 9 3 3 3 5 3 12
10. Esteghlal Tehran 10 3 2 5 10 16 11
11. Shamsazar Qazvin 10 2 4 4 8 11 10
12. Zobahan 10 2 4 4 7 11 10
13. Kheybar Khorram. 10 2 3 5 8 11 9
14. Mes Rafsanjan 10 2 3 5 7 10 9
15. Havadar SC 10 1 4 5 4 10 7
16. Nassaji Mazandaran 10 0 6 4 5 9 6
17. Damash Gilan 0 0 0 0 0 0 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo