x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Iran

FT
2-0
Malavan Bandar5
Peykan12
0 : 1/41 1/2
0.840.980.79-0.99
FT
0-1
Havadar SC11
Tractor SC4
1/2 : 01 3/4
0.950.870.850.95
FT
2-0
Mes Rafsanjan9
Aluminium Arak10
0 : 01 1/2
-0.900.71-0.940.74
FT
1-2
Esteghlal Khu.15
Zobahan8
  
    
FT
0-1
Sanat Naft16
Gol Gohar7
1/4 : 02
0.78-0.960.870.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Sepahan3
Foolad Khozestan141 
0 : 1 1/42 1/4
-0.960.780.850.95
FT
1-1
Persepolis2
Esteghlal Tehran1
0 : 01 3/4
0.75-0.93-0.970.77
FT
2-1
Shamsazar Qazvin6
Nassaji Mazandaran13
0 : 1/42
0.960.860.930.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Esteghlal Tehran 25 15 9 1 34 14 54
2. Persepolis 25 15 8 2 33 13 53
3. Sepahan 25 14 4 7 44 23 46
4. Tractor SC 25 12 5 8 32 21 41
5. Malavan Bandar 25 10 9 6 28 19 39
6. Shamsazar Qazvin 26 10 8 8 30 26 38
7. Gol Gohar 26 8 12 6 27 20 36
8. Zobahan 25 8 9 8 24 25 33
9. Mes Rafsanjan 25 7 10 8 28 31 31
10. Aluminium Arak 25 8 7 10 21 28 31
11. Havadar SC 25 6 10 9 29 35 28
12. Peykan 25 4 13 8 23 32 25
13. Nassaji Mazandaran 25 5 7 13 17 32 22
14. Foolad Khozestan 25 5 7 13 16 35 22
15. Esteghlal Khu. 25 4 9 12 20 30 21
16. Sanat Naft 25 3 7 15 19 41 16
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo