x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Iran

FT
1-4
Tractor SC4
Zobahan8
0 : 3/42 1/4
1.000.82-0.980.78
FT
1-0
Shamsazar Qazvin6
Foolad Khozestan13
0 : 1/22
-0.940.760.840.96
FT
2-2
Mes Rafsanjan9
Peykan12
0 : 1/42
0.830.990.970.83
FT
0-0
Sepahan3
Nassaji Mazandaran15
0 : 1 3/43
0.970.85-0.970.77
FT
2-1
Esteghlal Khu.14
Sanat Naft16
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Havadar SC11
Gol Gohar7
  
    
FT
0-1
Aluminium Arak10
Esteghlal Tehran1
3/4 : 01 3/4
1.000.820.850.95
FT
1-0
Persepolis2
Malavan Bandar5
0 : 3/42 1/4
0.70-0.891.000.80
FT
1-0
Sepahan3
Zobahan8
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Esteghlal Tehran 25 15 9 1 34 14 54
2. Persepolis 24 15 7 2 33 13 52
3. Sepahan 24 14 3 7 44 23 45
4. Tractor SC 25 12 5 8 32 21 41
5. Malavan Bandar 24 10 8 6 27 18 38
6. Shamsazar Qazvin 25 10 7 8 30 26 37
7. Gol Gohar 24 8 10 6 26 19 34
8. Zobahan 24 8 9 7 24 23 33
9. Mes Rafsanjan 24 7 9 8 27 30 30
10. Aluminium Arak 24 8 6 10 20 27 30
11. Havadar SC 25 6 10 9 29 35 28
12. Peykan 25 4 13 8 23 32 25
13. Foolad Khozestan 24 5 6 13 15 34 21
14. Esteghlal Khu. 24 4 8 12 19 29 20
15. Nassaji Mazandaran 24 4 7 13 15 32 19
16. Sanat Naft 25 3 7 15 19 41 16
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo