x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Georgia

FT
0-0
Samtredia10
Dila Gori1
1 1/2 : 02 1/2
0.880.960.78-0.96
FT
0-2
FC Iberia 19993
Kolkheti Poti6
0 : 1 1/43
-0.840.68-0.980.80
FT
1-2
Dinamo Tbilisi51
Dinamo Batumi4
1/4 : 02 1/2
0.880.960.980.84
FT
2-1
Torpedo Kut.2
Gagra Tbilisi8
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.810.970.85
FT
2-1
FC Telavi9
Samgurali Tskh.7
0 : 02
0.75-0.920.79-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dila Gori 18 11 6 1 28 10 39
2. Torpedo Kut. 18 10 5 3 32 19 35
3. FC Iberia 1999 18 10 2 6 33 29 32
4. Dinamo Batumi 18 9 4 5 24 20 31
5. Dinamo Tbilisi 18 5 7 6 16 19 22
6. Kolkheti Poti 18 4 8 6 26 29 20
7. Samgurali Tskh. 18 5 4 9 23 26 19
8. Gagra Tbilisi 18 6 1 11 18 23 19
9. FC Telavi 18 4 5 9 13 19 17
10. Samtredia 18 1 8 9 13 32 11
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo