x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ecuador

FT
5-0
LDU Quito3
Imbabura13
0 : 1 1/22 3/4
0.830.990.850.95
FT
1-1
Macara8
Barcelona SC2
0 : 1/42 1/2
-0.930.81-0.960.82
FT
0-2
Mushuc Runa11
SD Aucas4
0 : 02 1/4
0.980.900.82-0.96
FT
1-0
Libertad (ECU)161
Tecnico Uni.9
0 : 02 1/4
-0.920.79-0.940.80
FT
1-0
Cumbaya FC14
Nacional Quito6
3/4 : 02 1/2
0.890.99-0.960.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-1
Univ Catolica Quito7
Orense SC121 
0 : 1 1/42 1/2
-0.960.840.950.91
FT
0-0
Dep.Cuenca101
Delfin SC151 
0 : 1/22 1/4
0.890.990.920.88
FT
0-0
Emelec5
Independiente JT1
0 : 02 1/2
0.82-0.941.000.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Independiente JT 14 9 5 0 22 8 32
2. Barcelona SC 14 9 4 1 24 7 31
3. LDU Quito 14 9 2 3 25 15 29
4. SD Aucas 14 8 4 2 29 16 28
5. Emelec 14 6 6 2 17 12 24
6. Nacional Quito 15 8 0 7 17 16 24
7. Univ Catolica Quito 14 6 4 4 28 20 22
8. Macara 14 4 6 4 11 10 18
9. Tecnico Uni. 15 4 4 7 14 21 16
10. Dep.Cuenca 14 3 6 5 23 22 15
11. Mushuc Runa 14 4 3 7 17 19 15
12. Orense SC 14 3 6 5 10 16 15
13. Imbabura 14 3 3 8 15 27 12
14. Cumbaya FC 14 3 2 9 7 19 11
15. Delfin SC 14 2 3 9 8 22 9
16. Libertad (ECU) 14 1 4 9 8 25 7

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo