x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ecuador

25/11
01h00
Emelec10
Imbabura15
0 : 3/42 1/2
0.830.930.860.90
25/11
01h00
Dep.Cuenca12
Libertad (ECU)14
0 : 1/42 1/4
0.790.970.780.98
25/11
01h00
SD Aucas5
Delfin SC13
0 : 3/42 1/2
0.960.800.910.85
25/11
01h00
Tecnico Uni.9
Barcelona SC3
0 : 02 1/2
0.770.990.990.77
25/11
01h00
Mushuc Runa6
Nacional Quito7
0 : 3/42 1/4
0.800.960.800.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
25/11
01h00
Independiente JT1
Macara11
0 : 1 3/42 3/4
0.960.800.890.87
25/11
01h00
Cumbaya FC16
Orense SC8
1/4 : 02 1/4
0.800.960.900.86
25/11
01h00
Univ Catolica Quito4
LDU Quito2
0 : 02 3/4
0.850.910.920.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Independiente JT 28 18 7 3 49 22 61
2. LDU Quito 28 18 5 5 51 29 59
3. Barcelona SC 28 16 6 6 50 25 54
4. Univ Catolica Quito 28 14 6 8 55 39 48
5. SD Aucas 28 10 9 9 43 39 39
6. Mushuc Runa 28 10 9 9 41 39 39
7. Nacional Quito 28 12 3 13 29 33 39
8. Orense SC 28 10 8 10 26 31 38
9. Tecnico Uni. 28 10 7 11 36 32 37
10. Emelec 28 9 9 10 26 28 36
11. Macara 28 8 9 11 25 31 33
12. Dep.Cuenca 28 7 10 11 39 39 31
13. Delfin SC 28 7 7 14 23 39 28
14. Libertad (ECU) 28 6 9 13 25 41 27
15. Imbabura 28 6 5 17 31 56 23
16. Cumbaya FC 28 6 5 17 19 45 23

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo