x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ecuador

FT
5-1
Univ Catolica Quito4
Mushuc Runa6
0 : 1 1/42 3/4
0.950.930.900.96
FT
1-2
Dep.Cuenca12
Nacional Quito7
0 : 1/42 1/4
-0.950.83-0.940.80
FT
2-0
Libertad (ECU)13
Delfin SC14
0 : 02 1/4
0.74-0.980.900.86
FT
3-0
LDU Quito2
Barcelona SC3
0 : 3/42 1/4
-0.950.830.850.91
FT
0-0
Macara11
Tecnico Uni.9
0 : 02 1/4
0.79-0.92-0.950.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
SD Aucas5
Independiente JT1
1/2 : 02 1/2
-0.960.840.950.81
FT
2-1
Emelec10
Orense SC8
0 : 1/42
0.950.930.77-0.92
FT
1-2
Cumbaya FC161
Imbabura15
1/4 : 02 1/4
0.74-0.980.980.78
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Independiente JT 29 19 7 3 56 22 64
2. LDU Quito 29 19 5 5 55 31 62
3. Barcelona SC 29 16 7 6 52 27 55
4. Univ Catolica Quito 29 14 6 9 57 43 48
5. SD Aucas 29 11 9 9 45 39 42
6. Mushuc Runa 29 10 10 9 43 41 40
7. Nacional Quito 29 12 4 13 31 35 40
8. Orense SC 29 10 9 10 28 33 39
9. Tecnico Uni. 29 10 8 11 38 34 38
10. Emelec 29 9 10 10 28 30 37
11. Macara 29 8 9 12 25 38 33
12. Dep.Cuenca 29 7 11 11 40 40 32
13. Libertad (ECU) 29 6 10 13 26 42 28
14. Delfin SC 29 7 7 15 23 41 28
15. Imbabura 29 6 6 17 33 58 24
16. Cumbaya FC 29 6 6 17 21 47 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo