x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ecuador

FT
1-2
Dep.Cuenca12
Orense SC8
0 : 1/22 1/4
0.940.94-0.970.83
FT
1-2
Univ Catolica Quito4
Libertad (ECU)13
0 : 1 1/22 3/4
0.84-0.960.85-0.99
FT
2-1
LDU Quito2
Cumbaya FC16
0 : 23
-0.930.801.000.80
FT
3-2
Barcelona SC3
Independiente JT1
0 : 02 1/4
0.910.970.84-0.98
FT
1-3
Nacional Quito71
Macara11
0 : 1/22 1/2
-0.840.72-0.880.74
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Delfin SC14
Imbabura15
0 : 1/22 1/2
0.83-0.950.970.83
FT
3-0
Mushuc Runa6
Emelec10
0 : 1/42 1/2
0.77-0.89-0.960.82
FT
2-0
Tecnico Uni.9
SD Aucas51 
0 : 1/42 1/4
0.86-0.98-0.950.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Independiente JT 29 19 7 3 56 22 64
2. LDU Quito 29 19 5 5 55 31 62
3. Barcelona SC 29 16 7 6 52 27 55
4. Univ Catolica Quito 29 14 6 9 57 43 48
5. SD Aucas 29 11 9 9 45 39 42
6. Mushuc Runa 29 10 10 9 43 41 40
7. Nacional Quito 29 12 4 13 31 35 40
8. Orense SC 29 10 9 10 28 33 39
9. Tecnico Uni. 29 10 8 11 38 34 38
10. Emelec 29 9 10 10 28 30 37
11. Macara 29 8 9 12 25 38 33
12. Dep.Cuenca 29 7 11 11 40 40 32
13. Libertad (ECU) 29 6 10 13 26 42 28
14. Delfin SC 29 7 7 15 23 41 28
15. Imbabura 29 6 6 17 33 58 24
16. Cumbaya FC 29 6 6 17 21 47 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo