x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ecuador

FT
2-1
Dep.Cuenca12
Cumbaya FC16
0 : 12 1/2
0.930.950.990.81
FT
4-2
Imbabura152
Libertad (ECU)13
0 : 1/22 1/4
0.930.890.900.90
FT
0-0
Macara11
Mushuc Runa61 
0 : 1/42 1/4
0.850.970.870.93
FT
2-2
LDU Quito2
Emelec101 
0 : 3/42 1/2
0.80-0.93-0.960.82
FT
1-2
Nacional Quito7
Independiente JT1
1/4 : 02 3/4
0.67-0.790.890.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Delfin SC14
Orense SC8
0 : 02
0.881.000.80-0.94
FT
1-1
Barcelona SC31
SD Aucas5
0 : 3/42 1/2
0.960.920.920.88
FT
3-2
Univ Catolica Quito4
Tecnico Uni.9
0 : 12 1/2
0.87-0.990.910.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Independiente JT 29 19 7 3 56 22 64
2. LDU Quito 29 19 5 5 55 31 62
3. Barcelona SC 29 16 7 6 52 27 55
4. Univ Catolica Quito 29 14 6 9 57 43 48
5. SD Aucas 29 11 9 9 45 39 42
6. Mushuc Runa 29 10 10 9 43 41 40
7. Nacional Quito 29 12 4 13 31 35 40
8. Orense SC 29 10 9 10 28 33 39
9. Tecnico Uni. 29 10 8 11 38 34 38
10. Emelec 29 9 10 10 28 30 37
11. Macara 29 8 9 12 25 38 33
12. Dep.Cuenca 29 7 11 11 40 40 32
13. Libertad (ECU) 29 6 10 13 26 42 28
14. Delfin SC 29 7 7 15 23 41 28
15. Imbabura 29 6 6 17 33 58 24
16. Cumbaya FC 29 6 6 17 21 47 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo