x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đức

FT
2-3
Augsburg131
Mainz10
0 : 1/42 3/4
-0.930.810.950.94
FT
2-2
Bochum18
Holstein Kiel17
0 : 1/23 1/4
-0.970.860.990.90
FT
0-3
Heidenheim9
Freiburg4
1/4 : 02 3/4
0.80-0.920.920.97
FT
2-1
Union Berlin6
Hoffenheim16
0 : 1/23
0.85-0.960.900.99
FT
0-5
Wer.Bremen11
Bayern Munich1
1 1/2 : 03 1/2
-0.930.820.930.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Ein.Frankfurt3
M.gladbach14
0 : 3/43 1/4
0.950.940.88-0.99
FT
4-3
B.Leverkusen5
Wolfsburg12
0 : 1 3/43 1/2
0.891.00-0.950.84
FT
5-1
Stuttgart8
B.Dortmund7
0 : 1/43 1/4
-0.920.800.950.94
FT
0-0
St. Pauli15
Leipzig2
3/4 : 02 3/4
-0.950.840.960.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 6 4 2 0 20 7 14
2. Leipzig 6 4 2 0 9 2 14
3. Ein.Frankfurt 6 4 1 1 14 9 13
4. Freiburg 6 4 0 2 9 7 12
5. B.Leverkusen 6 3 2 1 16 12 11
6. Union Berlin 6 3 2 1 6 4 11
7. B.Dortmund 6 3 1 2 12 11 10
8. Stuttgart 6 2 3 1 15 11 9
9. Heidenheim 6 3 0 3 10 8 9
10. Mainz 6 2 2 2 11 10 8
11. Wer.Bremen 6 2 2 2 8 12 8
12. Wolfsburg 6 2 1 3 13 12 7
13. Augsburg 6 2 1 3 9 15 7
14. M.gladbach 6 2 0 4 7 10 6
15. St. Pauli 6 1 1 4 4 9 4
16. Hoffenheim 6 1 1 4 10 16 4
17. Holstein Kiel 6 0 2 4 9 19 2
18. Bochum 6 0 1 5 6 14 1
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Ein.Frankfurt 6 5 0 1 83.3%
2. Union Berlin 6 5 0 1 83.3%
3. Wolfsburg 6 4 1 1 66.7%
4. Wer.Bremen 6 4 0 2 66.7%
5. Mainz 6 3 0 3 50.0%
6. Leipzig 6 3 0 3 50.0%
7. Heidenheim 6 3 0 3 50.0%
8. Freiburg 6 3 2 1 50.0%
9. M.gladbach 6 2 1 3 33.3%
10. St. Pauli 6 2 0 4 33.3%
11. Stuttgart 6 2 0 4 33.3%
12. B.Leverkusen 6 2 1 3 33.3%
13. Bayern Munich 6 2 2 2 33.3%
14. B.Dortmund 6 2 1 3 33.3%
15. Holstein Kiel 6 2 1 3 33.3%
16. Augsburg 6 2 0 4 33.3%
17. Hoffenheim 6 1 1 4 16.7%
18. Bochum 6 1 2 3 16.7%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Leipzig 4 0 2 0 50.0% 50.0%
2. Union Berlin 3 3 0 0 33.0% 66.0%
3. St. Pauli 2 3 1 0 50.0% 50.0%
4. Wer.Bremen 2 1 2 1 33.0% 66.0%
5. M.gladbach 1 3 2 0 50.0% 50.0%
6. Heidenheim 1 3 2 0 66.0% 33.0%
7. Freiburg 1 4 1 0 33.0% 66.0%
8. B.Dortmund 1 2 3 0 83.0% 16.0%
9. Bochum 1 2 3 0 66.0% 33.0%
10. Hoffenheim 0 2 3 1 33.0% 66.0%
11. Mainz 0 4 2 0 50.0% 50.0%
12. Ein.Frankfurt 0 3 3 0 83.0% 16.0%
13. Wolfsburg 0 2 3 1 50.0% 50.0%
14. Stuttgart 0 1 5 0 100.0% .0%
15. B.Leverkusen 0 1 4 1 33.0% 66.0%
16. Bayern Munich 0 2 3 1 50.0% 50.0%
17. Holstein Kiel 0 1 4 1 66.0% 33.0%
18. Augsburg 0 1 5 0 66.0% 33.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Augsburg 6 0 5 1
2. Hoffenheim 5 1 6 0
3. Wolfsburg 5 1 6 0
4. Stuttgart 5 1 6 0
5. B.Leverkusen 5 1 6 0
6. Holstein Kiel 5 1 6 0
7. Wer.Bremen 4 2 4 2
8. Freiburg 4 2 4 2
9. B.Dortmund 4 2 4 2
10. Bochum 4 2 4 2
11. Mainz 4 2 5 1
12. Ein.Frankfurt 4 2 5 1
13. Bayern Munich 4 2 6 0
14. St. Pauli 3 3 3 3
15. M.gladbach 3 3 4 2
16. Heidenheim 3 3 3 3
17. Leipzig 2 4 2 4
18. Union Berlin 2 4 3 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo