x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT
3-1
Atl. Nacional12
Deportes Tolima21 
0 : 1/42 1/4
-0.920.79-0.930.78
FT
0-3
Patriotas20
Deportivo Pasto16
0 : 1/42
0.970.870.990.87
FT
0-1
Envigado18
Inde.Medellin9
3/4 : 02 1/2
1.000.840.980.84
FT
0-0
Once Caldas6
America Cali10
0 : 1/42 1/4
0.970.87-0.970.83
FT
0-0
Deportivo Cali15
Junior Barranquilla7
0 : 02 1/4
0.990.850.860.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Jag de Cordoba14
Santa Fe3
1/2 : 02 1/2
0.830.930.75-0.99
FT
0-2
La Equidad8
Pereira4
0 : 1/22 1/4
0.900.94-0.960.78
FT
1-0
Atl. Bucaramanga1
Alianza Petrolera19
0 : 1 1/42 1/2
-0.940.82-0.980.80
FT
1-1
Aguilas Doradas11
Fortaleza13
0 : 1/22
-0.980.820.76-0.94
FT
3-0
Millonarios5
Boyaca Chico17
0 : 1 1/42 1/2
-0.980.820.970.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Pereira4
Atl. Bucaramanga11 
0 : 1/42
0.881.00-0.930.79
FT
2-1
Junior Barranquilla71
Millonarios5
0 : 1/22 1/4
-0.960.84-0.930.79
FT
1-0
Santa Fe3
Deportes Tolima2
0 : 1/22 1/4
-0.930.81-0.980.78
FT
2-0
Once Caldas6
La Equidad8
0 : 1/42
-0.930.800.940.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Atl. Bucaramanga 22 12 6 4 25 11 42
2. Deportes Tolima 22 12 6 4 35 22 42
3. Santa Fe 22 12 5 5 25 12 41
4. Pereira 22 12 4 6 31 21 40
5. Millonarios 22 10 4 8 30 23 34
6. Once Caldas 22 9 7 6 19 17 34
7. Junior Barranquilla 22 9 6 7 28 25 33
8. La Equidad 22 9 6 7 24 21 33
9. Inde.Medellin 19 8 5 6 22 31 29
10. America Cali 19 6 7 6 22 16 25
11. Aguilas Doradas 19 7 4 8 20 19 25
12. Atl. Nacional 19 6 6 7 21 20 24
13. Fortaleza 19 6 6 7 18 20 24
14. Jag de Cordoba 19 5 7 7 17 20 22
15. Deportivo Cali 19 5 6 8 24 24 21
16. Deportivo Pasto 19 5 4 10 15 21 19
17. Boyaca Chico 19 5 3 11 22 35 18
18. Envigado 19 3 7 9 15 25 16
19. Alianza Petrolera 19 4 4 11 15 29 16
20. Patriotas 19 4 3 12 8 24 15
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo