x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Chi Lê

FT
0-1
U. La Calera15
Everton CD8
1/4 : 02 1/2
0.89-0.990.880.98
FT
2-2
Cobresal14
Nublense9
0 : 1/42 1/2
0.910.990.920.94
FT
0-1
Univ. Catolica(CHL)4
Colo Colo7
  
    
FT
2-0
Coquimbo Unido3
O Higgins10
0 : 1/42 1/4
0.85-0.950.880.98
FT
2-1
Huachipato11
Iquique51 
0 : 1/22 3/4
0.990.900.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Palestino21
Univ. de Chile11 
0 : 02 1/4
-0.960.860.82-0.96
FT
5-3
U. Espanola6
Dep. Copiapo161 
  
    
FT
0-3
Cobreloa12
Audax Italiano13
0 : 1/42 1/4
-0.930.820.80-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Univ. de Chile 11 7 4 0 21 9 25
2. Palestino 11 6 3 2 18 7 21
3. Coquimbo Unido 11 6 3 2 16 10 21
4. Univ. Catolica(CHL) 12 6 3 3 15 11 21
5. Iquique 11 6 2 3 22 17 20
6. U. Espanola 12 5 3 4 25 21 18
7. Colo Colo 11 5 2 4 15 11 17
8. Everton CD 11 5 2 4 18 18 17
9. Nublense 11 4 2 5 20 16 14
10. O Higgins 12 4 2 6 13 21 14
11. Huachipato 12 3 4 5 10 18 13
12. Cobreloa 11 4 1 6 11 23 13
13. Audax Italiano 11 3 2 6 14 14 11
14. Cobresal 11 2 4 5 14 17 10
15. U. La Calera 11 2 3 6 9 17 9
16. Dep. Copiapo 11 2 0 9 13 24 6
17. Provincial Ovalle 0 0 0 0 0 0 0
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo