x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Chi Lê

FT
0-1
U. La Calera11
Everton CD7
1/4 : 02 1/2
0.89-0.990.880.98
FT
2-2
Cobresal12
Nublense9
0 : 1/42 1/2
0.910.990.920.94
FT
0-1
Univ. Catolica(CHL)5
Colo Colo2
  
    
FT
2-0
Coquimbo Unido8
O Higgins14
0 : 1/42 1/4
0.85-0.950.880.98
FT
2-1
Huachipato13
Iquique31 
0 : 1/22 3/4
0.990.900.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Palestino41
Univ. de Chile11 
0 : 02 1/4
-0.960.860.82-0.96
FT
5-3
U. Espanola6
Dep. Copiapo161 
  
    
FT
0-3
Cobreloa15
Audax Italiano10
0 : 1/42 1/4
-0.930.820.80-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Univ. de Chile 30 19 8 3 53 24 65
2. Colo Colo 29 20 4 5 47 20 64
3. Iquique 30 14 6 10 53 48 48
4. Palestino 30 13 7 10 46 33 46
5. Univ. Catolica(CHL) 30 13 7 10 44 34 46
6. U. Espanola 30 13 6 11 53 45 45
7. Everton CD 30 12 9 9 47 41 45
8. Coquimbo Unido 30 12 9 9 37 34 45
9. Nublense 29 10 7 12 37 34 37
10. Audax Italiano 30 10 4 16 36 39 34
11. U. La Calera 30 9 7 14 29 40 34
12. Cobresal 30 8 9 13 42 51 33
13. Huachipato 27 8 7 12 26 39 31
14. O Higgins 29 8 7 14 34 52 31
15. Cobreloa 30 9 4 17 33 62 31
16. Dep. Copiapo 30 7 3 20 40 61 24
17. Provincial Ovalle 0 0 0 0 0 0 0
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo