x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Chi Lê

FT
0-1
Palestino41
U. Espanola6
0 : 1/42 1/2
0.85-0.970.861.00
FT
1-2
U. La Calera11
Coquimbo Unido8
1/4 : 02 1/4
0.84-0.960.990.87
FT
1-0
Huachipato13
Everton CD7
0 : 1/22 3/4
0.950.930.861.00
FT
0-3
Iquique3
Colo Colo2
1/4 : 02 3/4
0.980.900.930.93
FT
4-1
Univ. Catolica(CHL)51
Cobreloa151 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
O Higgins141
Cobresal121 
0 : 1/22 1/2
0.890.990.84-0.98
FT
2-1
Dep. Copiapo16
Audax Italiano101 
0 : 02 3/4
0.900.980.950.91
FT
0-0
Univ. de Chile1
Nublense9
0 : 3/42 3/4
0.940.940.83-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Univ. de Chile 30 19 8 3 53 24 65
2. Colo Colo 29 20 4 5 47 20 64
3. Iquique 30 14 6 10 53 48 48
4. Palestino 30 13 7 10 46 33 46
5. Univ. Catolica(CHL) 30 13 7 10 44 34 46
6. U. Espanola 30 13 6 11 53 45 45
7. Everton CD 30 12 9 9 47 41 45
8. Coquimbo Unido 30 12 9 9 37 34 45
9. Nublense 29 10 7 12 37 34 37
10. Audax Italiano 30 10 4 16 36 39 34
11. U. La Calera 30 9 7 14 29 40 34
12. Cobresal 30 8 9 13 42 51 33
13. Huachipato 27 8 7 12 26 39 31
14. O Higgins 29 8 7 14 34 52 31
15. Cobreloa 30 9 4 17 33 62 31
16. Dep. Copiapo 30 7 3 20 40 61 24
17. Provincial Ovalle 0 0 0 0 0 0 0
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo