x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bulgaria

FT
1-1
Hebar Pazardzhik16
Slavia Sofia9
1 : 02 1/4
0.910.911.000.80
FT
0-2
Lok. Plovdiv13
Levski Sofia3
3/4 : 02 1/4
0.980.840.900.90
FT
3-0
Spartak Varna6
Cska Sofia8
1 1/4 : 02 1/2
0.82-0.98-0.990.79
FT
5-1
Ludogorets1
Arda Kardzhali5
0 : 1 1/22 3/4
0.970.870.920.90
FT
2-1
Lok. Sofia15
Cherno More41 
3/4 : 02 1/2
-0.950.77-0.980.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Krumovgrad11
Botev Plovdiv2
1/2 : 02 1/2
0.79-0.95-0.930.74
FT
1-2
Botev Vratsa14
Beroe7
0 : 02
-0.970.790.77-0.97
FT
1-1
Septemvri Sofia12
CSKA 1948 Sofia10
1 : 02 1/4
1.000.84-0.970.79
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 14 13 1 0 28 2 40
2. Botev Plovdiv 14 10 1 3 15 6 31
3. Levski Sofia 15 9 1 5 27 13 28
4. Cherno More 15 8 4 3 17 8 28
5. Arda Kardzhali 15 8 3 4 19 16 27
6. Spartak Varna 15 8 3 4 18 16 27
7. Beroe 15 6 3 6 13 12 21
8. Cska Sofia 15 5 3 7 17 16 18
9. Slavia Sofia 15 5 2 8 16 19 17
10. CSKA 1948 Sofia 15 3 7 5 17 19 16
11. Krumovgrad 15 4 4 7 11 16 16
12. Septemvri Sofia 15 5 1 9 14 22 16
13. Lok. Plovdiv 15 3 5 7 16 22 14
14. Botev Vratsa 15 3 3 9 11 27 12
15. Lok. Sofia 15 2 5 8 9 24 11
16. Hebar Pazardzhik 15 1 6 8 12 22 9
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo