x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bulgaria

FT
3-3
Lok. Plovdiv13
Hebar Pazardzhik16
0 : 12 1/2
0.970.87-0.980.80
FT
1-1
Botev Vratsa14
Spartak Varna5
0 : 02
0.970.87-0.960.78
FT
3-2
Septemvri Sofia12
Slavia Sofia9
3/4 : 02 1/4
0.920.920.950.87
FT
0-1
Beroe7
Botev Plovdiv2
1/2 : 01 3/4
0.76-0.930.860.96
FT
1-1
Cherno More4
Arda Kardzhali6
0 : 3/42 1/4
0.78-0.940.930.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-4
CSKA 1948 Sofia11
Levski Sofia3
3/4 : 02 1/4
0.75-0.92-0.960.78
FT
0-3
Krumovgrad10
Ludogorets1
1 1/4 : 02 1/2
1.000.840.80-0.98
FT
0-3
Lok. Sofia15
Cska Sofia8
1 : 02 1/2
0.870.950.950.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 15 13 2 0 30 4 41
2. Botev Plovdiv 15 11 1 3 18 7 34
3. Levski Sofia 16 10 1 5 29 13 31
4. Cherno More 16 9 4 3 21 8 31
5. Spartak Varna 16 9 3 4 22 16 30
6. Arda Kardzhali 16 9 3 4 23 18 30
7. Beroe 16 7 3 6 15 12 24
8. Cska Sofia 16 5 4 7 19 18 19
9. Slavia Sofia 15 5 2 8 16 19 17
10. Krumovgrad 15 4 4 7 11 16 16
11. CSKA 1948 Sofia 16 3 7 6 17 23 16
12. Septemvri Sofia 16 5 1 10 14 24 16
13. Lok. Plovdiv 16 3 5 8 18 26 14
14. Botev Vratsa 16 3 3 10 12 30 12
15. Lok. Sofia 16 2 5 9 9 26 11
16. Hebar Pazardzhik 16 1 6 9 12 26 9
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo