x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bulgaria

FT
0-0
Cherno More4
CSKA 1948 Sofia101 
0 : 3/42 1/4
1.000.84-0.950.77
FT
1-0
Krumovgrad111
Slavia Sofia91 
0 : 02 1/4
0.990.85-0.980.80
FT
1-0
Lok. Plovdiv131
Arda Kardzhali51 
0 : 1/42 1/4
-0.970.79-0.940.76
FT
1-6
Lok. Sofia15
Levski Sofia3
1 : 02 1/4
-0.980.820.860.96
FT
1-3
Botev Vratsa14
Botev Plovdiv2
1/2 : 02 1/2
0.860.980.940.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Ludogorets1
Cska Sofia8
0 : 3/42 1/2
0.880.940.830.99
FT
0-2
Hebar Pazardzhik161
Spartak Varna6
0 : 02 1/4
-0.830.65-0.980.78
FT
0-1
Septemvri Sofia12
Beroe7
0 : 1/42
0.890.930.860.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 14 13 1 0 28 2 40
2. Botev Plovdiv 14 10 1 3 15 6 31
3. Levski Sofia 15 9 1 5 27 13 28
4. Cherno More 15 8 4 3 17 8 28
5. Arda Kardzhali 15 8 3 4 19 16 27
6. Spartak Varna 15 8 3 4 18 16 27
7. Beroe 15 6 3 6 13 12 21
8. Cska Sofia 15 5 3 7 17 16 18
9. Slavia Sofia 15 5 2 8 16 19 17
10. CSKA 1948 Sofia 15 3 7 5 17 19 16
11. Krumovgrad 15 4 4 7 11 16 16
12. Septemvri Sofia 15 5 1 9 14 22 16
13. Lok. Plovdiv 15 3 5 7 16 22 14
14. Botev Vratsa 15 3 3 9 11 27 12
15. Lok. Sofia 15 2 5 8 9 24 11
16. Hebar Pazardzhik 15 1 6 8 12 22 9
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo