x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BOLIVIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bolivia

FT
0-1
Inde. PetroleroC-2
Gua. Villarroel SJD-2
  
    
FT
2-1
AuroraB-1
CD GuabiraC-4
0 : 1 1/22 3/4
0.760.940.770.93
FT
0-1
San Antonio (BOL)A-2
BloomingB-3
  
    
FT
2-4
Real Santa CruzA-4
Nacional PotosiB-2
0 : 02 1/4
-0.840.660.900.90
FT
2-2
Gua. Villarroel SJD-2
AuroraB-1
0 : 1/23
0.950.870.840.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Univ de VintoC-1
Oriente PetroleroD-3
0 : 1/42 1/4
0.890.930.830.97
22/11
04h00
Always ReadyC-3
Royal PariB-4
0 : 1 1/22 3/4
0.880.960.970.85
22/11
06h00
Real TomayapoA-3
BolivarD-1
3/4 : 02 3/4
0.800.960.840.98
22/11
07h00
The StrongestA-1
Jorge WilstermannD-4
0 : 1 1/42 1/2
0.870.890.850.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOLIVIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. The Strongest 11 7 1 3 21 18 22
2. San Antonio (BOL) 14 5 5 4 24 19 20
3. Real Tomayapo 9 4 2 3 13 14 14
4. Real Santa Cruz 8 1 1 6 8 17 4
Bảng B
1. Aurora 10 5 2 3 17 10 17
2. Nacional Potosi 10 5 2 3 17 15 17
3. Blooming 9 4 2 3 12 13 14
4. Royal Pari 9 2 3 4 7 10 9
Bảng C
1. Univ de Vinto 14 6 4 4 16 14 22
2. Inde. Petrolero 11 5 2 4 18 17 17
3. Always Ready 10 2 4 4 12 13 10
4. CD Guabira 9 3 1 5 12 14 10
Bảng D
1. Bolivar 10 6 2 2 22 14 20
2. Gua. Villarroel SJ 10 3 3 4 14 17 12
3. Oriente Petrolero 9 3 2 4 9 13 11
4. Jorge Wilstermann 9 1 2 6 12 16 5
  Copa Libertadores

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo