x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BOLIVIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bolivia

FT
4-2
CD GuabiraC-4
BloomingB-3
0 : 02 1/4
0.78-0.940.980.84
FT
2-1
Real Santa CruzA-41
Always ReadyC-3
1/2 : 02 1/2
0.75-0.920.980.78
FT
0-0
Gua. Villarroel SJD-2
Jorge WilstermannD-4
0 : 1/42 1/4
1.000.840.900.86
FT
3-3
Inde. PetroleroC-2
San Antonio (BOL)A-2
0 : 3/42 3/4
0.70-0.860.920.90
FT
3-1
The StrongestA-11
Royal PariB-4
0 : 23 1/4
0.960.880.840.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Univ de VintoC-1
BolivarD-1
1/2 : 02 1/2
0.841.000.870.95
FT
2-2
Oriente PetroleroD-3
Nacional PotosiB-2
0 : 3/42 3/4
0.850.990.970.85
FT
0-0
AuroraB-1
Real TomayapoA-3
0 : 12 1/2
0.75-0.920.821.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOLIVIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. The Strongest 11 7 1 3 21 18 22
2. San Antonio (BOL) 14 5 5 4 24 19 20
3. Real Tomayapo 9 4 2 3 13 14 14
4. Real Santa Cruz 8 1 1 6 8 17 4
Bảng B
1. Aurora 10 5 2 3 17 10 17
2. Nacional Potosi 10 5 2 3 17 15 17
3. Blooming 9 4 2 3 12 13 14
4. Royal Pari 9 2 3 4 7 10 9
Bảng C
1. Univ de Vinto 14 6 4 4 16 14 22
2. Inde. Petrolero 11 5 2 4 18 17 17
3. Always Ready 10 2 4 4 12 13 10
4. CD Guabira 9 3 1 5 12 14 10
Bảng D
1. Bolivar 10 6 2 2 22 14 20
2. Gua. Villarroel SJ 10 3 3 4 14 17 12
3. Oriente Petrolero 9 3 2 4 9 13 11
4. Jorge Wilstermann 9 1 2 6 12 16 5
  Copa Libertadores

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo