x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bỉ

FT
4-0
Standard Liege10
Eupen15
0 : 12 3/4
-0.930.820.950.92
FT
0-1
Anderlecht2
Kortrijk16
0 : 1 3/43 1/4
0.970.92-0.950.82
FT
2-1
Sint Truiden9
Club Brugge3
3/4 : 02 3/4
0.920.970.950.92
FT
1-1
Antwerpen6
Union Saint-Gilloise11 
0 : 02 1/2
0.960.930.83-0.96
FT
1-0
OH Leuven11
KV Mechelen8
0 : 02 3/4
-0.960.860.950.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Cercle Brugge7
RWD Molenbeek14
0 : 1 3/43 1/4
-0.950.850.940.93
FT
1-1
Westerlo13
Genk41 
1/2 : 03
0.900.990.990.88
FT
5-0
Gent5
Charleroi12
0 : 1 1/42 3/4
1.000.890.940.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Union Saint-Gilloise 34 21 7 6 67 39 70
2. Anderlecht 34 20 9 5 63 36 69
3. Club Brugge 34 17 10 7 71 32 61
4. Genk 34 15 12 7 56 33 57
5. Gent 34 15 11 8 65 42 56
6. Antwerpen 34 15 10 9 56 32 55
7. Cercle Brugge 34 15 7 12 49 39 52
8. KV Mechelen 34 15 6 13 48 44 51
9. Sint Truiden 34 12 11 11 43 52 47
10. Standard Liege 34 8 13 13 40 52 37
11. OH Leuven 34 9 9 16 39 51 36
12. Charleroi 33 9 9 15 29 49 36
13. Westerlo 34 7 10 17 47 65 31
14. RWD Molenbeek 33 7 9 17 38 70 30
15. Eupen 33 7 4 22 26 63 25
16. Kortrijk 33 6 7 20 26 64 25
17. Lommel 0 0 0 0 0 0 0
  Playoff Champions League
  Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo