x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
1-0
Warta Poznan13
Korona Kielce16
0 : 1/41 3/4
-0.910.780.870.99
FT
5-0
Pogon Szczecin5
Ruch Chorzow17
0 : 13
0.85-0.970.970.89
FT
0-0
Stal Mielec9
Widzew Lodz11
1/4 : 02 1/2
0.86-0.980.980.88
FT
2-1
Puszcza Nie.14
Lech Poznan7
3/4 : 02 1/2
0.87-0.99-0.960.82
FT
1-1
Rakow Czestochowa6
Legia Wars.3
0 : 1/42 1/2
0.890.99-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
LKS Lodz18
Radomiak Radom121 
1/2 : 02 1/2
0.81-0.990.970.83
FT
1-3
Jagiellonia11
Cracovia Krakow15
0 : 3/42 1/2
-0.970.850.861.00
FT
2-0
Gornik Zabrze4
Slask Wroclaw2
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.950.91
FT
2-0
Piast Gliwice10
Zaglebie Lubin8
0 : 1/42
0.970.910.890.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Jagiellonia 32 17 8 7 73 44 59
2. Slask Wroclaw 32 16 9 7 46 30 57
3. Legia Wars. 32 14 11 7 48 38 53
4. Gornik Zabrze 33 15 8 10 45 40 53
5. Pogon Szczecin 33 15 7 11 58 38 52
6. Rakow Czestochowa 32 14 10 8 53 35 52
7. Lech Poznan 32 14 10 8 45 38 52
8. Zaglebie Lubin 32 12 8 12 40 47 44
9. Stal Mielec 33 11 10 12 40 45 43
10. Piast Gliwice 32 9 15 8 37 33 42
11. Widzew Lodz 32 12 6 14 41 44 42
12. Radomiak Radom 32 10 8 14 40 53 38
13. Warta Poznan 32 9 10 13 33 39 37
14. Puszcza Nie. 33 8 13 12 38 49 37
15. Cracovia Krakow 32 7 15 10 43 44 36
16. Korona Kielce 32 6 14 12 36 43 32
17. Ruch Chorzow 32 5 14 13 38 53 29
18. LKS Lodz 32 5 6 21 30 71 21
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo