x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Algeria

FT
0-0
MC Alger3
Olympique Akbou5
  
    
FT
1-0
NC Magra13
CR Belouizdad11
1/2 : 02
-0.990.81-0.970.77
FT
1-0
JS Saoura91
MC El Bayadh16
0 : 1/22
0.70-0.88-0.950.75
FT
2-1
CS Constantine1
ES Setif6
0 : 1/22
0.79-0.97-0.950.75
26/10
00h30
JS Kabylie12
USM Khenchela7
0 : 3/42
-0.970.790.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Paradou AC14
MC Oran4
0 : 1/41 3/4
1.000.820.820.98
FT
0-0
ASO Chlef8
USM Alger2
0 : 02
-0.950.77-0.900.70
FT
1-0
ES Mostaganem10
US Biskra15
0 : 1/42
0.65-0.830.840.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. CS Constantine 10 5 3 2 11 8 18
2. USM Alger 9 4 4 1 6 2 16
3. MC Alger 9 4 4 1 8 6 16
4. MC Oran 10 4 3 3 10 8 15
5. Olympique Akbou 10 4 2 4 12 10 14
6. ES Setif 9 4 2 3 7 6 14
7. USM Khenchela 8 3 3 2 5 6 12
8. ASO Chlef 9 2 5 2 6 6 11
9. JS Saoura 9 3 2 4 9 12 11
10. ES Mostaganem 10 3 2 5 6 10 11
11. CR Belouizdad 8 2 4 2 7 5 10
12. JS Kabylie 7 3 1 3 9 8 10
13. NC Magra 10 2 4 4 6 11 10
14. Paradou AC 8 2 3 3 12 12 9
15. US Biskra 9 2 3 4 7 9 9
16. MC El Bayadh 9 2 1 6 8 10 7
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo