x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
2-1
Ittihad Alexandria4
B. Al Mahalla16
0 : 1/42
0.930.95-0.940.80
FT
0-1
ZED FC31
Arab Contractors17
0 : 1/42 1/4
0.990.89-0.980.84
FT
0-2
Pharco FC15
Ismaily SC12
0 : 02
0.75-0.880.80-0.94
FT
1-3
Dakhleya18
Ceramica Cleopatra7
1 : 02 1/4
0.82-0.940.920.94
FT
3-0
Ahly Cairo8
El Gouna11
0 : 1 1/22 3/4
-0.940.820.970.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-5
National Bank SC14
ENPPI Cairo6
0 : 1/42
-0.900.780.85-0.99
FT
1-0
Semouha Club51
Zamalek SC13
1/4 : 02 1/4
0.900.980.960.90
FT
2-1
Pyramids FC1
Future FC9
0 : 3/42 1/2
0.82-0.940.990.87
FT
0-2
Tala'ea Al Jaish10
Al Masry2
1/4 : 02
-0.990.870.900.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 20 14 5 1 31 14 47
2. Al Masry 22 11 4 7 32 31 37
3. ZED FC 22 9 9 4 30 20 36
4. Ittihad Alexandria 23 9 8 6 28 30 35
5. Semouha Club 22 9 7 6 23 19 34
6. ENPPI Cairo 22 9 5 8 26 20 32
7. Ceramica Cleopatra 21 8 7 6 34 24 31
8. Ahly Cairo 14 9 3 2 30 15 30
9. Future FC 21 7 9 5 21 17 30
10. Tala'ea Al Jaish 21 7 8 6 18 17 29
11. El Gouna 22 7 8 7 25 31 29
12. Ismaily SC 23 6 8 9 23 25 26
13. Zamalek SC 15 7 3 5 23 15 24
14. National Bank SC 23 6 4 13 32 37 22
15. Pharco FC 21 4 7 10 20 30 19
16. B. Al Mahalla 21 5 4 12 22 40 19
17. Arab Contractors 21 3 6 12 18 32 15
18. Dakhleya 22 1 9 12 7 26 12
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo