x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU U19 SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá U19 Séc

FT
2-2
Dukla Praha U198
Slavia Praha U196
0 : 03 1/4
-0.950.65-0.960.66
FT
3-4
Vik. Plzen U199
Pardubice U1910
0 : 1 1/43 1/4
0.67-0.970.870.83
FT
2-1
Sigma Olomouc U192
Slovacko U194
  
    
FT
4-0
Brno U1914
Opava U1915
0 : 13 1/4
0.750.950.750.95
FT
2-0
Jihlava U1912
Mlada Boleslav U1911
0 : 03
0.800.900.780.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
7-1
Banik Ostrava U191
Slovan Liberec U195
0 : 1 1/23 3/4
0.800.900.940.76
FT
4-0
C. Budejovice U1913
Jablonec U1916
0 : 3/43 1/4
0.701.000.950.75
FT
5-0
Zlin U193
Sparta Praha U197
1/4 : 02 3/4
0.67-0.970.701.00
BẢNG XẾP HẠNG U19 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Banik Ostrava U19 14 10 2 2 37 11 32
2. Sigma Olomouc U19 13 9 2 2 22 11 29
3. Zlin U19 13 7 2 4 28 20 23
4. Slovacko U19 15 5 7 3 23 20 22
5. Slovan Liberec U19 14 6 4 4 26 25 22
6. Slavia Praha U19 14 7 1 6 24 25 22
7. Sparta Praha U19 11 6 3 2 24 15 21
8. Dukla Praha U19 12 6 3 3 23 15 21
9. Vik. Plzen U19 13 5 3 5 25 21 18
10. Pardubice U19 15 3 6 6 25 27 15
11. Mlada Boleslav U19 14 4 3 7 25 30 15
12. Jihlava U19 14 4 3 7 17 28 15
13. C. Budejovice U19 13 3 4 6 23 28 13
14. Brno U19 12 3 3 6 15 26 12
15. Opava U19 14 1 5 8 18 30 8
16. Jablonec U19 15 1 5 9 14 37 8

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo