x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU U19 SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá U19 Séc

FT
2-2
Vik. Plzen U1921
C. Budejovice U195
  
    
FT
1-2
Slavia Praha U194
Slovan Liberec U1914
  
    
FT
1-3
Slovacko U1910
Zlin U199
  
    
FT
1-0
Sigma Olomouc U197
Pardubice U1912
  
    
FT
3-2
MFk Karvina U1915
Jihlava U1911
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Frydek Mistek U1916
Mlada Boleslav U1913
  
    
FT
1-0
Sparta Praha U191
Brno U193
  
    
FT
1-1
Banik Ostrava U1961
Dukla Praha U198
  
    
FT
1-2
Slovan Liberec U1914
Frydek Mistek U1916
  
    
FT
1-0
Zlin U199
Sigma Olomouc U197
1 : 03 3/4
-0.990.750.810.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Jihlava U1911
Vik. Plzen U192
1/4 : 03 1/2
-0.860.600.870.89
FT
2-3
Mlada Boleslav U1913
Banik Ostrava U196
0 : 03
0.910.910.910.89
FT
3-1
Brno U193
Slavia Praha U194
1/4 : 03 1/2
0.910.850.770.99
FT
2-0
C. Budejovice U195
Slovacko U1910
  
    
FT
4-1
Dukla Praha U198
MFk Karvina U1915
  
    
BẢNG XẾP HẠNG U19 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sparta Praha U19 30 18 7 5 64 37 61
2. Vik. Plzen U19 30 15 8 7 66 42 53
3. Brno U19 30 17 2 11 63 51 53
4. Slavia Praha U19 30 15 5 10 63 42 50
5. C. Budejovice U19 30 14 5 11 67 56 47
6. Banik Ostrava U19 30 14 5 11 46 54 47
7. Sigma Olomouc U19 30 14 3 13 57 36 45
8. Dukla Praha U19 30 12 8 10 48 41 44
9. Zlin U19 30 11 5 14 49 55 38
10. Slovacko U19 30 12 2 16 48 57 38
11. Jihlava U19 30 10 6 14 46 63 36
12. Pardubice U19 30 10 5 15 44 48 35
13. Mlada Boleslav U19 30 9 8 13 57 62 35
14. Slovan Liberec U19 30 9 7 14 50 69 34
15. MFk Karvina U19 30 10 2 18 47 71 32
16. Frydek Mistek U19 30 7 8 15 29 60 29

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo