x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ UEFA Nations League
FT
1-2
Lithuania 
Kosovo 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
-0.980.870.960.92
FT
0-0
Bulgaria 
Luxembourg 
Hiệp 1
0 : 3/42
1.000.890.930.95
FT
2-1
Croatia 
Scotland 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.950.940.930.95
FT
0-0
Belarus 
Bắc Ireland 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.960.93-0.940.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Síp 
Romania 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.83-0.94-0.970.85
FT
1-3
Ba Lan 
B.D.Nha 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.81-0.930.940.93
FT
2-0
Serbia 
Thụy Sỹ 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.880.77-0.970.85
FT
1-0
T.B.Nha 
Đan Mạch 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.86-0.970.920.96
Tỷ Lệ Giao Hữu ĐTQG
FT
1-1
Việt Nam 
Ấn Độ 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.840.980.801.00
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-0
Mỹ 
Panama 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
1.000.890.970.91
FT
2-2
Mexico 
Valencia 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
1.000.820.960.84
Tỷ Lệ VĐQG Mỹ
FT
4-0
Columbus Crew 
New England 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/2
0.990.890.890.99
Tỷ Lệ Vòng loại U19 Châu Âu
FT
5-0
Phần Lan U19 
San Marino U19 
Hiệp 1
0 : 44 1/4
0.900.800.860.84
FT
2-0
T.N.Kỳ U19 
Malta U19 
Hiệp 1
0 : 3 1/24 1/2
0.800.960.960.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Séc U19 
Thụy Sỹ U19 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.830.990.970.83
FT
3-0
Slovakia U19 
North Macedonia U19 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.77-0.950.801.00
Tỷ Lệ Vòng loại U21 Châu Âu
FT
5-0
Bắc Ireland U21 
Azerbaijan U21 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.830.990.880.92
Tỷ Lệ C1 Châu Á Nữ
FT
4-0
Taichung B Whale Nữ 
Odisha Nữ 
Hiệp 1
0 : 23 3/4
0.750.950.67-0.97
FT
4-0
Melbourne City Nữ 
Kaya Nữ 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/4
0.800.900.850.85
FT
1-2
BG Bundit Asia Nữ 
Bam Khatoon Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.950.750.830.87
Tỷ Lệ CONCACAF Nations League
FT
1-0
Cayman Islands 
BV Islands 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.980.84-0.950.75
FT
1-6
Dominica 1
Bermuda 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.940.880.70-0.90
FT
3-1
Bahamas 
US Virgin Islands 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/2
-0.930.740.950.85
Tỷ Lệ Vòng loại African Cup 2025
FT
4-1
Guinea 
Ethiopia 
Hiệp 1
0 : 3/42
-0.980.800.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Ma Rốc 
CH Trung Phi 
Hiệp 1
0 : 2 1/43
0.880.940.830.97
Tỷ Lệ Giao Hữu CLB
FT
3-0
GKS Tychy 
Opava 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.790.970.910.85
FT
1-4
Ruch Chorzow 
Piast Gliwice 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.74-0.980.890.87
FT
1-0
Sarpsborg 
Stromsgodset 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.840.980.900.90
FT
2-2
Aarau 
Schalke 04 
Hiệp 1
1 : 03 1/2
0.80-0.980.840.96
FT
1-1
Petrolul Ploiesti 
Vitesse Arnhem 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.930.830.770.99
FT
4-1
Zenit 
FK Vojvodina 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/2
0.910.850.820.94
Tỷ Lệ Giao Hữu U19
FT
2-0
Romania U19 
Đức U19 
Hiệp 1
1 : 03 1/4
0.960.860.960.84
FT
3-1
B.D.Nha U19 
Đan Mạch U19 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.970.850.890.97
FT
3-2
T.B.Nha U19 
Na Uy U19 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.790.820.98
FT
4-1
Bulgaria U19 
Moldova U19 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.860.960.820.98
FT
2-2
Croatia U19 
Ireland U19 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.860.960.930.87
FT
2-3
Bỉ U19 
Pháp U19 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.900.92-0.990.79
FT
1-4
Hà Lan U19 
Anh U19 
Hiệp 1
0 : 03
0.920.900.900.90
Tỷ Lệ Giao Hữu U20
FT
3-3
Hy Lạp U19 
Mexico U20 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.850.970.910.89
Tỷ Lệ League One
12/10
Hoãn
Stockport 
Wycombe 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.880.940.850.95
FT
3-3
Peterborough Utd 
Rotherham Utd 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.900.980.900.96
FT
3-5
Crawley Town 1
Shrewsbury 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.881.001.000.86
Tỷ Lệ League Two
FT
2-2
Chesterfield 
Notts County 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.920.960.940.92
FT
0-2
Tranmere Rovers 
Bradford City 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.940.940.85-0.99
FT
1-0
Harrogate Town 
Newport 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.72-0.840.83-0.97
FT
1-2
Salford City 
Grimsby 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.990.89-0.990.85
FT
0-1
Milton Keynes Dons 
Port Vale 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.950.93-0.940.80
FT
0-1
Barrow 
Morecambe 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.80-0.930.960.90
FT
4-0
Wimbledon 
Carlisle 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.970.850.970.89
FT
2-3
Cheltenham 
Swindon 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.850.73-0.950.81
FT
1-1
Doncaster Rovers 
Crewe Alexandra 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.910.970.980.88
FT
1-2
Gillingham 
Accrington 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.980.900.950.91
Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha
FT
0-1
Cartagena 
Racing Ferrol 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.970.92-0.970.84
FT
2-2
Cadiz 
Malaga 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.970.92-0.970.84
FT
1-0
Eibar 
Eldense 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.83-0.94-0.940.81
Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha
FT
4-1
Marbella 
Sevilla B 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.980.840.870.93
FT
2-0
Zamora CF 
Andorra FC 
Hiệp 1
0 : 02
0.78-0.96-0.930.72
FT
1-1
UD Ibiza 
Atletico Madrid B 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.920.73-0.750.55
FT
1-2
Alcorcon 1
Real Betis B 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.920.900.970.83
FT
3-2
Osasuna B 
Gimnástica Seg. 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.79-0.971.000.80
FT
3-0
Cultural Leonesa 
Ourense 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.980.840.820.98
FT
1-1
Antequera CF 
Merida 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.920.900.950.85
Tỷ Lệ Hạng 3 Italia
FT
2-3
Pontedera 1
Torres 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.930.891.000.80
FT
1-1
SS Monopoli 
Crotone 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.950.87-0.950.75
FT
2-1
Virtus Verona 
ArzignanoChiampo 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.890.93-0.800.60
FT
1-0
Giugliano 
Juventus U23 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.920.900.880.92
FT
1-0
ASD Alcione 
Triestina 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
-0.880.700.900.90
FT
0-1
Perugia 
Virtus Entella 
Hiệp 1
0 : 02
0.81-0.990.840.96
FT
2-1
Aurora Pro Patria 
Lecco 
Hiệp 1
0 : 02
0.910.911.000.80
FT
0-1
Giana Erminio 
Padova 
Hiệp 1
1/2 : 02
-0.970.790.73-0.93
FT
2-2
Albinoleffe 
Atalanta U23 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.990.810.920.88
FT
2-0
Catania 
Team Altamura 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.79-0.970.900.90
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc
FT
5-0
Weiche Flensburg 
SV Todesfelde 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.970.870.920.90
FT
1-1
SSV Jeddeloh 
TuS BW Lohne 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.850.990.870.95
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria
FT
0-2
Illertissen 
Nurnberg II 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.83-0.990.850.97
FT
0-4
Ein.Bamberg 
Wurzburger 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 3/4
0.81-0.970.821.00
FT
0-0
TSV Aubstadt 
SpVgg Bayreuth 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.880.960.950.87
FT
1-1
Hankofen-Hailing 
Augsburg II 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
-0.990.830.900.92
FT
3-2
Schwaben Augsburg 1
Wacker Burghausen 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.73-0.890.970.85
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam
FT
3-1
TSV Steinbach 
Villingen 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.850.99-0.990.81
FT
1-0
SGV Freiberg 
Hessen Kassel 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.920.920.830.99
FT
5-4
Goppinger 
Giessen 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.841.000.910.91
FT
3-1
FSV Frankfurt 
Ein.Frankfurt II 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.970.870.860.96
FT
1-3
Bahlinger 
Stuttgart Kickers 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.890.95-0.960.78
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Tây
FT
2-3
Rodinghausen 
Sportfreunde Lotte 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.970.790.800.96
FT
3-1
Fortuna Koln 
Oberhausen 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.70-0.940.870.89
FT
1-2
Fort.Dusseldorf II 
Ein. Hohkeppel 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.890.65-0.990.75
FT
3-1
Uerdingen 
Paderborn 07 II 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.990.750.850.91
FT
0-0
FC Duren 
Wuppertaler 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.800.960.910.85
Tỷ Lệ Hạng Nhất Scotland
FT
1-1
Partick Thistle 
Falkirk 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.960.881.000.82
Tỷ Lệ Cúp Scotland
FT
2-1
Dunfermline 
Kelty Hearts 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.980.840.880.92
FT
1-1
Airdrieonians 
East Kilbride 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.980.840.950.85
FT
2-2
Livingston 
Inverness C.T. 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.930.751.000.80
Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha
FT
2-1
Tondela 
Leixoes 
Hiệp 1
0 : 02
0.86-0.980.890.97
FT
2-2
FC Alverca 
Penafiel 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.980.900.870.99
Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan
FT
2-2
Telstar 
De Graafschap 
Hiệp 1
0 : 1/43
1.000.880.920.94
Tỷ Lệ Hạng 2 Nga
FT
0-3
Ufa 1
Chernomorets N. 
Hiệp 1
0 : 02
1.000.86-0.980.82
FT
1-0
Ural S.r. 
Tyumen 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
1.000.82-0.960.80
FT
5-0
Torpedo Moscow 
Sokol Saratov 
Hiệp 1
0 : 12
-0.990.850.860.98
FT
1-0
Neftekhimik Nizh 
Shinnik Yaroslavl 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.880.74-0.920.75
FT
1-1
Rodina Moscow 
Yenisey 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
1.000.860.850.99
Tỷ Lệ VĐQG Bosnia
FT
2-1
Borac Banja Luka 
Velez Mostar 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.940.820.900.86
Tỷ Lệ VĐQG Bắc Ai Len
FT
2-0
Glentoran 
Dungannon Swi. 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.740.960.870.83
FT
0-1
Glenavon 
Ballymena Utd 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
1.000.701.000.70
FT
2-1
Carrick Rangers 
Coleraine 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.830.870.800.90
FT
2-3
Crusaders Belfast 
Linfield 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
-0.950.650.880.82
FT
1-0
Portadown FC 
Loughgall 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.840.860.830.87
Tỷ Lệ Hạng 2 Ireland
FT
2-0
Longford Town 
Cobh Ramblers 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.950.930.930.93
Tỷ Lệ Hạng 3 Phần Lan
FT
2-1
VIFK Vaasa 
KuPS Akatemia 
Hiệp 1
0 : 1/23 3/4
0.86-0.980.930.93
Tỷ Lệ VĐQG Slovenia
FT
0-1
NK Primorje 
NK Radomlje 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.950.870.850.95
Tỷ Lệ U19 Séc
FT
0-5
Jablonec U19 
Dukla Praha U19 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.840.860.900.80
FT
2-1
Slovacko U19 
Brno U19 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.800.90-0.900.60
FT
5-1
Pardubice U19 
Jihlava U19 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
1.000.700.870.83
Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển
FT
3-1
Eskilsminne IF 
Lunds BK 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
1.000.700.750.95
FT
1-1
Tvaakers IF 
Torns IF 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.800.900.780.92
FT
3-0
BK Olympic Malmo 
Ariana FC 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.750.951.000.70
FT
1-3
FBK Karlstad 
Umea 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.950.750.910.79
FT
2-0
Ljungskile SK 
Onsala BK 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.701.000.810.89
FT
0-0
Oskarshamns AIK 
Falkenbergs 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.850.850.800.90
FT
2-1
IFK Stocksund 
Sollentuna FK 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.830.870.760.94
FT
1-3
United IK Nordic 
Hammarby Talang 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.750.951.000.70
Tỷ Lệ VĐQG Wales
FT
3-0
The New Saints 
Cardiff Metropolitan 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/2
0.910.930.920.90
FT
0-3
Aberystwyth 
Penybont 
Hiệp 1
1 3/4 : 02 3/4
0.920.920.880.94
FT
2-2
Flint Town Utd 
Bala Town 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.78-0.940.880.92
FT
3-1
Barry Town 
Briton Ferry 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.900.940.80-0.98
FT
0-0
Haverfordwest 
Connah's QN 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.970.870.970.85
FT
1-2
Caernarfon Town 
Newtown AFC 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.74-0.900.910.91
Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch
FT
1-1
Ishoj IF 
AB Gladsaxe 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.830.650.900.90
FT
1-2
Middelfart 
Helsingor 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.960.860.890.91
Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản
FT
0-3
Giravanz Kita. 
Vanraure Hachinohe 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.880.700.940.86
FT
1-1
Tegevajaro Miyazaki 
Kataller Toyama 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.880.94-0.990.79
FT
2-1
Ryukyu 
Sagamihara 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
1.000.880.820.98
Tỷ Lệ Japan Football League
FT
5-3
Tochigi City 
Minebea Mitsumi FC 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.850.970.850.95
FT
3-1
Sony Sendai 
Rayluck Shiga 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
1.000.820.70-0.90
FT
1-0
Yokogawa M. 
Kochi United SC 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.63-0.810.870.93
FT
0-0
Honda FC 
Verspah Oita 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.75-0.930.810.99
Tỷ Lệ Nữ Nhật
FT
0-1
Sperenza Osaka Nữ 
NGU Loverledge Nữ 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.940.820.950.81
FT
0-1
Ehime FC Nữ 
Nittaidai FIELDS (W) 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.75-0.990.860.90
FT
3-0
Shizuoka SSU(W) 
Nippatsu Yokohama Nữ 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.980.800.910.89
FT
0-3
AS Harima Albion Nữ 
Setagaya Sfida Nữ 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
-0.880.700.880.92
Tỷ Lệ Hạng 2 Trung Quốc
FT
3-2
Guangxi Pingguo 
Yanbian Longding 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.72-0.900.75-0.95
FT
3-0
Yunnan Yukun 
Suzhou Dongwu 
Hiệp 1
0 : 13
0.950.860.850.95
FT
0-1
Qingdao Red Lions 
Liaoning Tieren 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.77-0.950.850.95
Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan
FT
0-1
Dinamo Samarkand 
Navbahor 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.82-0.960.960.88
Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina
FT
0-0
CA San Miguel 
Ferro Carril Oeste 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.900.861.000.84
FT
0-1
Aldosivi 
Def.Belgrano 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.79-0.930.55-0.71
FT
2-0
Arsenal Sarandi 
Patronato Parana 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.81-0.950.910.85
FT
2-0
Estudiantes BsAs 
CA Guemes 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.980.88-0.880.72
FT
3-2
San Martin SJ 
Tristan Suarez 
Hiệp 1
0 : 3/41 3/4
0.930.830.770.99
FT
0-1
Colon 
San Telmo 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.890.970.810.95
FT
0-1
Talleres (RdE) 
Gimnasia Jujuy 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.910.95-0.760.60
Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil
FT
1-0
Ceara/CE 
Ponte Preta/SP 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.960.841.000.86
FT
3-2
Santos/SP 1
Mirassol/SP 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.910.97-0.930.79
FT
0-0
Botafogo/SP 
Operario/PR 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.860.740.900.96
Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê
FT
0-1
Everton CD 
U. La Calera 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.86-0.98-0.970.83
Tỷ Lệ VĐQG Colombia
FT
1-0
La Equidad 
Junior Barranquilla 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.85-0.970.80-0.94
FT
1-1
Atl. Bucaramanga 
Pereira 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.86-0.98-0.980.84
Tỷ Lệ VĐQG Paraguay
FT
1-1
Guarani CA 1
Sportivo Ameliano 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.880.73-0.960.80
FT
1-1
Olimpia Asuncion 
Sol de America 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.930.79-0.860.70
Tỷ Lệ VĐQG Uruguay
FT
0-0
CA Progreso 
Danubio 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.900.920.920.88
FT
1-1
Rampla Juniors 
Cerro Montevideo 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.73-0.920.74-0.94
FT
1-2
Defensor SC 
Boston River 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.75-0.930.830.97
FT
0-1
Wanderers 
CA River Plate (URU) 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.65-0.830.69-0.89
Tỷ Lệ VĐQG Venezuela
FT
2-0
Estu.Merida 
Portuguesa 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.780.920.750.95
FT
1-2
Inter de Barinas 
Angostura 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.720.980.870.83
FT
1-1
Metropolitano 
Puerto Cabello 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.980.720.950.75
Tỷ Lệ Hạng Nhất Mỹ USL Pro
FT
0-0
Detroit City FC 
Indy Eleven 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.970.850.990.81
FT
2-0
Pittsburgh R. 
Ch. Battery 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.79-0.971.000.80
FT
2-1
Louisville City 
Tampa Bay Rowdies 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
-0.880.701.000.80
FT
4-3
Hartford Athletic 
North Carolina 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.910.910.78-0.93
FT
1-2
Colorado Springs 
SA Scorpions 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.80-0.930.930.93
FT
0-0
Memphis 901 
Sacramento 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.65-0.780.910.89
FT
1-1
FC Tulsa 
New Mexico United 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.70-0.880.72-0.93
FT
0-1
Oakland Roots 
Phoenix Rising 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.79-0.970.970.83
Tỷ Lệ Nữ Mỹ
FT
0-2
Chicago RS Nữ 1
NJ/NY Gotham Nữ 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.81-0.990.79-0.99
FT
1-1
NC Courage (W) 
Angel City Nữ 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.880.70-0.950.75
FT
0-1
Bay FC Nữ 
Kansas City Nữ 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.65-0.83-0.970.77
Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico
FT
1-1
Cancun FC 
Atlante 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
-0.960.85-0.940.80
FT
2-2
Mineros de Zac. 
Venados 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.990.900.80-0.94
FT
1-0
Dorados 
Tlaxcala FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.940.950.861.00
Tỷ Lệ VĐQG Canada
FT
0-2
Forge FC 1
Atletico Ottawa 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.930.770.960.74
FT
2-1
Cavalry FC 
HFX Wanderers 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.950.750.930.77
Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica
FT
2-1
Guanacasteca 
Santos Guapiles 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.900.920.940.86
Tỷ Lệ VĐQG Algeria
FT
2-2
NC Magra 
US Biskra 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.77-0.95-0.930.73
FT
2-3
JS Kabylie 
CS Constantine 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.920.900.980.82
FT
2-3
CR Belouizdad 1
MC El Bayadh 
Hiệp 1
0 : 1 1/22
0.920.900.930.87
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo