x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ Cúp C1 Châu Âu
FT
2-2
Arsenal 
Bayern Munich 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.910.980.980.91
Trực tiếp: FPT Play
FT
3-3
Real Madrid 
Man City 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.970.87-0.980.88
Trực tiếp: FPT Play
Tỷ Lệ Copa Libertadores
FT
2-1
Estudiantes LP 
The Strongest 1 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 3/4
0.990.890.83-0.97
FT
0-2
Gremio/RS 
Huachipato 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.950.83-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Fluminense/RJ 
Colo Colo 1 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.80-0.93-0.990.85
FT
3-0
Libertad 
Dep.Tachira 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
-0.950.830.990.87
FT
1-1
Junior Barranquilla 
Universitario 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.960.840.970.89
Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh
FT
1-0
Millwall 
Leicester City 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
-0.940.840.990.88
FT
1-1
Plymouth Argyle 
QPR 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.880.770.920.95
FT
4-1
Preston North End 
Huddersfield 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.84-0.940.980.89
FT
2-2
Sheffield Wed. 
Norwich 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.960.930.940.93
FT
2-1
Southampton 
Coventry 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.950.940.86-0.99
FT
0-0
Leeds Utd 
Sunderland 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.960.930.86-0.99
Tỷ Lệ Vòng loại Euro Nữ 2025
FT
0-6
Kosovo Nữ 
Wales Nữ 
Hiệp 1
2 1/2 : 03 1/4
0.78-0.960.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-5
North Macedonia Nữ 
Slovenia Nữ 
Hiệp 1
3 : 03 1/4
0.870.950.65-0.87
FT
1-0
Croatia Nữ 
Ukraina Nữ 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.850.970.900.90
FT
2-4
Israel Nữ 
Serbia Nữ 
Hiệp 1
2 : 03
0.70-0.890.70-0.91
FT
5-1
Montenegro Nữ 
Đảo Faroe Nữ 
Hiệp 1
0 : 33 3/4
0.960.860.900.90
FT
1-3
Bosnia & Herz Nữ 
Bắc Ireland Nữ 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.910.910.970.83
FT
0-1
Moldova Nữ 
Latvia Nữ 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.77-0.950.810.99
FT
2-3
Bulgaria Nữ 
Armenia Nữ 
Hiệp 1
0 : 3 1/43 3/4
-0.820.600.950.85
FT
1-3
Ba Lan Nữ 
Áo Nữ 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.81-0.990.880.92
FT
1-0
Romania Nữ 
Kazakhstan Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.880.940.980.82
FT
3-0
Belarus Nữ 
Georgia Nữ 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 1/4
0.980.840.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-2
Đan Mạch Nữ 
Bỉ Nữ 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.79-0.970.910.89
FT
3-1
Đức Nữ 
Iceland Nữ 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/4
-0.980.801.000.80
FT
2-1
Phần Lan Nữ 
Italia Nữ 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.77-0.950.850.95
FT
1-0
Lithuania Nữ 
Síp Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.870.950.920.88
FT
0-2
Malta Nữ 
B.D.Nha Nữ 
Hiệp 1
3 1/2 : 03 3/4
0.900.920.920.88
FT
2-1
T.N.Kỳ Nữ 
Hungary Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.880.940.960.84
FT
3-1
T.B.Nha Nữ 
Séc Nữ 
0 : 4 1/24 3/4
0.821.000.801.00
FT
0-3
Andorra Nữ 
Hy Lạp Nữ 
Hiệp 1
3 1/2 : 04
0.970.850.78-0.98
FT
0-1
Thụy Điển Nữ 
Pháp Nữ 1 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.78-0.960.910.89
FT
2-0
Albania Nữ 
Estonia Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.940.880.890.91
FT
0-2
Ireland Nữ 
Anh Nữ 
Hiệp 1
1 3/4 : 02 3/4
-0.960.780.810.99
FT
1-0
Scotland Nữ 
Slovakia Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
-0.990.810.830.97
FT
1-0
Hà Lan Nữ 
Na Uy Nữ 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.77-0.950.801.00
Tỷ Lệ Vòng loại U19 Nữ Châu Âu
FT
0-2
Đan Mạch U19 Nữ 1
T.B.Nha U19 Nữ 
Hiệp 1
2 1/4 : 03
0.960.800.74-0.98
FT
2-1
North Macedonia U19 Nữ 
Wales U19 Nữ 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.980.780.840.92
FT
0-2
Slovenia U19 Nữ 
Hy Lạp U19 Nữ 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.830.930.910.85
FT
0-3
Croatia U19 Nữ 
Ireland U19 Nữ 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 1/2
0.820.940.70-0.94
FT
2-3
Iceland U19 Nữ 
Áo U19 Nữ 
Hiệp 1
1 : 03
0.990.770.65-0.90
FT
2-1
Slovakia U19 Nữ 
Belarus U19 Nữ 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.830.930.761.00
FT
0-2
Estonia U19 Nữ 
Bắc Ireland U19 Nữ 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.960.800.810.99
FT
1-4
Italia U19 Nữ 
Anh U19 Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.950.810.71-0.95
FT
1-4
Thụy Điển U19 Nữ 
Đức U19 Nữ 
Hiệp 1
1 3/4 : 03
0.910.790.930.77
Tỷ Lệ Copa Sudamericana
FT
0-3
Argentinos Jun. 
Racing Club (URU) 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.81-0.950.910.93
FT
4-0
Corinthians/SP 
Nacional(PAR) 1 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
-0.970.830.990.85
FT
1-0
Boca Juniors 
Sportivo Trinidense 
Hiệp 1
0 : 22 3/4
-0.920.770.80-0.96
FT
6-0
Athletico/PR 
Rayo Zuliano 
Hiệp 1
0 : 3 1/43 3/4
-0.960.820.850.99
FT
0-0
Danubio 
Sportivo Ameliano 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.70-0.860.940.90
Tỷ Lệ C1 Concacaf
FT
1-1
Tigres UANL 
Columbus Crew 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.900.99-0.980.85
FT
5-2
Club America 
New England 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
0.980.910.940.93
Tỷ Lệ VL Olympic Nữ KV Châu Phi
FT
0-1
Ma Rốc Nữ 
Zambia Nữ 
0 : 02 1/2
0.860.740.830.77
Tỷ Lệ Giao Hữu BD Nữ
FT
1-1
Botswana Nữ 
Namibia Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.990.770.810.95
FT
1-1
Nhật Bản Nữ 
Brazil Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.940.760.850.95
FT
2-2
Mỹ Nữ 
Canada Nữ 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.72-0.910.980.82
FT
0-2
Mexico Nữ 
Australia Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.930.750.830.97
Tỷ Lệ League One
FT
1-0
Blackpool 
Fleetwood Town 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.980.860.870.99
FT
0-2
Bristol Rovers 
Reading 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.930.800.990.87
FT
2-2
Charlton Athletic 
Wigan 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.930.950.83-0.97
FT
0-1
Cheltenham 
Carlisle 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.80-0.93-0.990.85
FT
2-2
Leyton Orient 
Exeter City 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.990.890.84-0.98
FT
2-1
Stevenage 
Barnsley 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.80-0.93-0.950.81
Tỷ Lệ League Two
FT
4-1
Wrexham 
Crawley Town 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.87-0.990.910.95
FT
1-0
Harrogate Town 
Grimsby 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.881.00-0.950.81
FT
0-1
Morecambe 
Crewe Alexandra 1 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.84-0.960.840.96
FT
1-3
Newport 1
Accrington 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.970.850.950.91
10/04
Hoãn
Barrow 
Bradford City 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.980.860.950.91
FT
1-2
Colchester Utd 
Stockport 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.910.97-0.960.82
FT
2-1
Doncaster Rovers 
Walsall 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.980.860.861.00
FT
1-0
Mansfield 
Forest Green 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.990.891.000.86
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc
FT
1-2
Phonix Lubeck 
Eimsbutteler 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.890.95-0.990.81
Tỷ Lệ Hạng Nhất Scotland
FT
1-3
Raith Rovers 
Airdrieonians 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.82-0.98-0.960.78
FT
1-1
Ayr Utd 
Greenock Morton 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.930.910.940.88
Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria
FT
1-0
Lok. Sofia 
Beroe 
Hiệp 1
0 : 02
0.850.990.78-0.96
Tỷ Lệ Cúp Estonia
FT
2-1
Levadia T. 1
Flora Tallinn 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.81-0.990.73-0.93
Tỷ Lệ VĐQG Lithuania
FT
0-1
Hegelmann Litauen 
Dainava Alytus 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.930.910.910.85
Tỷ Lệ VĐQG Montenegro
FT
1-1
Decic Tuzi 
Buducnost 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.820.880.820.88
Tỷ Lệ VĐQG Slovenia
FT
5-0
Maribor 
Mura 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.900.920.990.81
Tỷ Lệ U19 Séc
FT
2-0
Sigma Olomouc U19 
Brno U19 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.63-0.930.750.95
Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển
FT
1-1
Helsingborg 
Brage 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.900.99-0.950.81
Tỷ Lệ VĐQG Ukraina
FT
2-2
SK Dnipro-1 
Zorya 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.930.95-0.840.70
Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc
FT
0-3
Nantong Zhiyun 2
Shanghai Port 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.80-0.940.81-0.97
FT
2-2
Shandong Taishan 
Henan Songshan 1 
Hiệp 1
0 : 13
0.890.970.950.89
FT
1-2
Beijing Guoan 
Shenzhen Peng City 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.930.78-0.980.82
FT
4-1
Sh. Shenhua 
Wuhan Three T. 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.930.93-0.990.83
Tỷ Lệ VĐQG Ấn Độ
FT
2-3
Jamshedpur 
FC Goa 
Hiệp 1
1 : 03 1/4
-0.910.800.970.89
FT
2-1
Chennaiyin FC 
NorthEast United 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.920.970.82-0.96
Tỷ Lệ Cúp Colombia
FT
0-0
Cucuta 
Tigres(COL) 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.770.990.840.96
FT
2-1
Fortaleza 
Once Caldas 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.990.81-0.960.76
FT
1-1
Pereira 1
Leones FC 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.821.000.870.93
Tỷ Lệ Hạng Nhất Mỹ USL Pro
FT
3-2
Ch. Battery 
Louisville City 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.79-0.97-0.910.76
Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico
FT
2-2
Cancun FC 
Dorados 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
-0.930.830.920.94
FT
0-1
Atletico La Paz 
Venados 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.880.76-0.960.82
Tỷ Lệ VĐQG Ai Cập
FT
0-4
El Gouna 
Pyramids FC 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
-0.980.880.960.90
Tỷ Lệ VĐQG Nam Phi
FT
0-1
Cape Town Spurs 
Mamelodi Sun. 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.930.89-0.940.74
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo