TRỰC TIẾP YOKOHAMA FM VS ULSAN HYUNDAI
C1 Châu Á, vòng Ban Ket
Yokohama FM
Asahi Uenaka (30')
Anderson Lopes (21')
Asahi Uenaka (13')
FT
3 - 2
(3-2)
Ulsan Hyundai
(47') (Hủy bởi VAR) Darijan Bojanic
(PEN 42') Darijan Bojanic
(35') Matheus Sales
TS 90': 3-2; HP: 0-0; Pen: 5-4
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jun Amano
Katsuya Nagat105'
-
95'
Kelvin
Gustav Ludwigso -
82'
Ko Seung-Beom
Matheus Sale -
82'
Kim Min-Woo
Um Won-San -
Ryo Miyaichi
Yan Matheu81'
-
Kota Mizunuma
Keigo Sakakibar81'
-
70'
Martin Adam
Joo Min-Ky -
70'
Lee Chung-Yong
Lee Dong-Gyeon -
Ren Kato
Asahi Uenak62'
-
47'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Darijan Bojanic -
Riku Yamane
Nam Tae-He45'
-
Eduardo
Elbe45'
-
42'
Darijan Bojanic -
Takumi Kamijima
39'
-
35'
Matheus Sales -
34'
Darijan Bojanic
Lee Gyu-Sun -
Asahi Uenaka
30'
-
Anderson Lopes
21'
-
Asahi Uenaka
13'
- THỐNG KÊ
14(5) | Sút bóng | 40(15) |
5 | Phạt góc | 16 |
5 | Phạm lỗi | 8 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 4 |
35% | Cầm bóng | 65% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
42William Popp
-
4Shinnosuke Hatanaka
-
15Takumi Kamijma
-
35Keigo Sakakibara
-
2Katsuya Nagato
-
27Ken Matsubara
-
14Asahi Uenaka
-
29Nam Tae-Hee
-
7Élber
-
20Yan
-
11Anderson Lopes
- Đội hình dự bị:
-
21Hiroki Iikura
-
31Fuma Shirasaka
-
25Kaina Yoshio
-
18Kota Mizunuma
-
40Jun Amano
-
5Eduardo
-
16Ren Kato
-
28Riku Yamane
-
36Yuhi Murakami
-
23Ryo Miyaichi
-
24Hijiri Kato
-
17Kenta Inoue
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
21Jo Hyeon-Woo
-
66Seol Young-Woo
-
20Hwang Seok-Ho
-
13Lee Myung-Jae
-
19Kim Young-Gwon
-
14Lee Dong-Gyeong
-
17Gustav Ludwigson
-
95Matheus Sales
-
24Lee Gyu-Seong
-
18Joo Min-Kyu
-
11Um Won-Sang
- Đội hình dự bị:
-
9Martin Ádám
-
73Yun Il-Lok
-
25Kim Min-Woo
-
7Ko Seung-Beom
-
1Jo So-Huk
-
96Kim Ji-Hyeon
-
8Darijan Bojanic
-
27Lee Chung-Yong
-
97Kelvin
-
31Ataru Esaka
-
5Lim Jong-Eun
-
22Kim Min-Hyeok
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Yokohama FM
67%
Hòa
0%
Ulsan Hyundai
33%
02/10 | Yokohama FM | 4 - 0 | Ulsan Hyundai |
24/04 | Yokohama FM | 3 - 2 | Ulsan Hyundai |
17/04 | Ulsan Hyundai | 1 - 0 | Yokohama FM |
- PHONG ĐỘ YOKOHAMA FM
16/11 | Jubilo Iwata | 3 - 4 | Yokohama FM |
09/11 | Sagan Tosu | 1 - 2 | Yokohama FM |
06/11 | Yokohama FM | 5 - 0 | Buriram Utd |
30/10 | Yokohama FM | 0 - 0 | Urawa Red |
27/10 | Yokohama FM | 2 - 2 | Gamba Osaka |
- PHONG ĐỘ ULSAN HYUNDAI
23/11 | Ulsan Hyundai | 4 - 2 | Suwon FC |
10/11 | FC Seoul | 1 - 1 | Ulsan Hyundai |
05/11 | Darul Takzim | 3 - 0 | Ulsan Hyundai |
01/11 | Ulsan Hyundai | 2 - 1 | Gangwon |
27/10 | Pohang Steelers | 0 - 2 | Ulsan Hyundai |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*0 : 1/4*0.88
YOMA đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, ULS thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: ULS
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của YOMA có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Vissel Kobe | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 10 | |||||||||||
2. | Gwangju | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 6 | 9 | |||||||||||
3. | Yokohama FM | 4 | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 7 | |||||||||||
4. | Darul Takzim | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 7 | |||||||||||
5. | Sh. Shenhua | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 7 | |||||||||||
6. | Buriram Utd | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | |||||||||||
7. | Pohang Steelers | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 6 | |||||||||||
8. | Kawasaki Fro. | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 6 | |||||||||||
9. | Shandong Taishan | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | 4 | |||||||||||
10. | Shanghai Port | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 | 4 | |||||||||||
11. | Central Coast | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 10 | 1 | |||||||||||
12. | Ulsan Hyundai | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 10 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Al Hilal | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 5 | 12 | |||||||||||
2. | Al Ahli (KSA) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 12 | |||||||||||
3. | Al Nassr (KSA) | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 10 | |||||||||||
4. | Al Sadd | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 8 | |||||||||||
5. | Al Wasl | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | |||||||||||
6. | Al Garrafa | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 | |||||||||||
7. | Al Rayyan | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | 3 | |||||||||||
8. | Esteghlal Tehran | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
9. | Persepolis | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | |||||||||||
10. | Pakhtakor | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | |||||||||||
11. | Al Shorta (IRQ) | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 11 | 2 | |||||||||||
12. | Al Ain | 4 | 0 | 1 | 3 | 8 | 15 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á
BÌNH LUẬN: