TRỰC TIẾP WOLFSBURG VS FREIBURG
VĐQG Đức, vòng 16
Wolfsburg
Luca Waldschmidt (PEN 90+4')
Ridle Baku (80')
Yannick Gerhardt (55')
Jonas Wind (37')
Jonas Wind (28')
Patrick Wimmer (01')
FT
6 - 0
(3-0)
Freiburg
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Luca Waldschmidt
90+4'
-
90'
Yannik Keitel
Maximilian Eggestei -
Ridle Baku
80'
-
Luca Waldschmidt
Patrick Wimmer (chấn thương)79'
-
72'
Maximilian Eggestein -
Mattias Svanberg
Felix Nmech71'
-
Maxence Lacroix
Paulo Otavi71'
-
71'
Noah Weibhaupt
Daniel-Kofi Kyere -
71'
Nils Petersen
Michael Gregoritsc -
Kevin Paredes
Jakub Kaminsk68'
-
Omar Marmoush
Jonas Win68'
-
57'
Philipp Lienhart
Manuel Guld -
57'
Lucas Holer
Woo-Yeong Jeon -
Yannick Gerhardt
55'
-
53'
Woo-Yeong Jeong -
Jonas Wind
37'
-
Jonas Wind
28'
-
Paulo Otavio
22'
-
Patrick Wimmer
01'
- THỐNG KÊ
13(11) | Sút bóng | 9(1) |
0 | Phạt góc | 5 |
11 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 4 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K. Casteels
-
20R. Baku
-
3S. Bornauw
-
5M. van de Ven
-
6Paulo Otavio
-
22F. Nmecha
-
27M. Arnold
-
31Y. Gerhardt
-
39P. Wimmer
-
23J. Wind
-
16J. Kaminski
- Đội hình dự bị:
-
2K. Fischer
-
32M. Svanberg
-
33O. Marmoush
-
38B. Franjic
-
4M. Lacroix
-
12P. Pervan
-
29J. Guilavogui
-
40K. Paredes
-
7L. Waldschmidt
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
26M. Flekken
-
30C. Gunter
-
5M. Gulde
-
28M. Ginter
-
25K. Sildillia
-
27N. Hofler
-
8M. Eggestein
-
29Woo-Yeong
-
11D. Kyereh
-
42R. Doan
-
38M. Gregoritsch
- Đội hình dự bị:
-
17L. Kubler
-
1B. Uphoff
-
9L. Holer
-
3P. Lienhart
-
7J. Schmid
-
33N. Weibhaupt
-
14Y. Keitel
-
18N. Petersen
-
23R. Wagner
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wolfsburg
40%
Hòa
0%
Freiburg
60%
- PHONG ĐỘ WOLFSBURG
- PHONG ĐỘ FREIBURG
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FRE khi thắng 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: FRE
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.94
4/5 trận gần đây của WOL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FRE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | B.Leverkusen | 30 | 25 | 5 | 0 | 75 | 20 | 80 |
2. | Bayern Munich | 30 | 21 | 3 | 6 | 87 | 37 | 66 |
3. | Stuttgart | 30 | 20 | 3 | 7 | 68 | 36 | 63 |
4. | Leipzig | 30 | 18 | 5 | 7 | 69 | 34 | 59 |
5. | B.Dortmund | 30 | 16 | 9 | 5 | 58 | 35 | 57 |
6. | Ein.Frankfurt | 30 | 11 | 12 | 7 | 46 | 40 | 45 |
7. | Freiburg | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 53 | 40 |
8. | Augsburg | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 49 | 39 |
9. | Hoffenheim | 30 | 11 | 6 | 13 | 53 | 60 | 39 |
10. | Heidenheim | 30 | 8 | 10 | 12 | 43 | 52 | 34 |
11. | Wer.Bremen | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 50 | 34 |
12. | M.gladbach | 30 | 7 | 10 | 13 | 53 | 60 | 31 |
13. | Wolfsburg | 30 | 8 | 7 | 15 | 35 | 50 | 31 |
14. | Union Berlin | 30 | 8 | 5 | 17 | 26 | 50 | 29 |
15. | Mainz | 30 | 5 | 12 | 13 | 31 | 48 | 27 |
16. | Bochum | 30 | 5 | 12 | 13 | 34 | 60 | 27 |
17. | FC Koln | 30 | 4 | 10 | 16 | 23 | 53 | 22 |
18. | Darmstadt | 30 | 3 | 8 | 19 | 30 | 72 | 17 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
Thứ 4, ngày 20/12 | |||
00h30 | Wer.Bremen | 1 - 1 | Leipzig |
02h30 | Hoffenheim | 3 - 3 | Darmstadt |
02h30 | B.Dortmund | 1 - 1 | Mainz |
Thứ 5, ngày 21/12 | |||
00h30 | Union Berlin | 2 - 0 | FC Koln |
02h30 | Wolfsburg | 1 - 2 | Bayern Munich |
02h30 | Stuttgart | 3 - 0 | Augsburg |
02h30 | Heidenheim | 3 - 2 | Freiburg |
02h30 | B.Leverkusen | 4 - 0 | Bochum |
02h30 | Ein.Frankfurt | 2 - 1 | M.gladbach |
BÌNH LUẬN: