TRỰC TIẾP WIGAN VS MILLWALL
Hạng Nhất Anh, vòng 44
Wigan
Thelo Aasgaard (84')
Will Keane (14')
FT
2 - 1
(1-1)
Millwall
(30') George Saville
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
James McClean
90+6'
-
Tom Naylor
Will Kean86'
-
Thelo Aasgaard
84'
-
82'
Andreas Voglsammer
George Savill -
81'
Mason Bennett
Oliver Burk -
Tom Pearce
Ryan Nyamb79'
-
71'
Romain Esse
Tom Bradsha -
70'
Duncan Watmore
Callum Style -
Thelo Aasgaard
Christ Tieh67'
-
Charlie Hughes
Omar Reki66'
-
Ashley Fletcher
Josh Magenni66'
-
45'
Jake Cooper -
37'
Callum Styles -
30'
George Saville -
Will Keane
14'
- THỐNG KÊ
16(2) | Sút bóng | 8(3) |
5 | Phạt góc | 3 |
10 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
49% | Cầm bóng | 51% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1James Jones
-
24O. Rekik
-
5J. Whatmough
-
2R. Nyambe
-
27T. Darikwa
-
8M. Power
-
22C. Tiehi
-
11J. McClean
-
10W. Keane
-
19C. Lang
-
28J. Magennis
- Đội hình dự bị:
-
29S. Caulker
-
32C. Hughes
-
30T. Aasgaard
-
4T. Naylor
-
40O.Evans
-
3T. Pearce
-
23A. Fletcher
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1G. Long
-
11S. Malone
-
5J. Cooper
-
4S. Hutchinson
-
2D. McNamara
-
8B. Mitchell
-
23G. Saville
-
17C. Styles
-
10Z. Flemming
-
7Oliver Burke
-
9Bradshaw
- Đội hình dự bị:
-
19D. Watmore
-
20M. Bennett
-
33B. Bialkowski
-
6G. Evans
-
21A. Voglsammer
-
50Romain Esse
-
16J. Shackleton
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wigan
60%
Hòa
40%
Millwall
0%
- PHONG ĐỘ WIGAN
- PHONG ĐỘ MILLWALL
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*1/2 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIW khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIW
Tài xỉu: 0.83*2*-0.96
5 trận gần đây của WIG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MIW cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 27 | 17 | 6 | 4 | 38 | 17 | 57 |
2. | Leeds Utd | 27 | 16 | 8 | 3 | 51 | 19 | 56 |
3. | Burnley | 27 | 14 | 11 | 2 | 31 | 9 | 53 |
4. | Sunderland | 27 | 14 | 9 | 4 | 39 | 22 | 51 |
5. | Blackburn Rovers | 27 | 12 | 6 | 9 | 31 | 24 | 42 |
6. | West Brom | 27 | 9 | 14 | 4 | 33 | 22 | 41 |
7. | Middlesbrough | 27 | 11 | 8 | 8 | 44 | 34 | 41 |
8. | Watford | 27 | 12 | 5 | 10 | 38 | 37 | 41 |
9. | Bristol City | 27 | 9 | 10 | 8 | 33 | 31 | 37 |
10. | Sheffield Wed. | 27 | 10 | 7 | 10 | 38 | 43 | 37 |
11. | Norwich | 27 | 9 | 9 | 9 | 43 | 39 | 36 |
12. | QPR | 27 | 8 | 11 | 8 | 30 | 34 | 35 |
13. | Swansea City | 27 | 9 | 7 | 11 | 30 | 33 | 34 |
14. | Coventry | 27 | 8 | 8 | 11 | 35 | 37 | 32 |
15. | Oxford Utd | 27 | 8 | 8 | 11 | 30 | 41 | 32 |
16. | Preston North End | 27 | 6 | 13 | 8 | 28 | 34 | 31 |
17. | Millwall | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 24 | 30 |
18. | Stoke City | 27 | 6 | 10 | 11 | 25 | 33 | 28 |
19. | Derby County | 27 | 7 | 6 | 14 | 31 | 37 | 27 |
20. | Cardiff City | 27 | 6 | 9 | 12 | 29 | 41 | 27 |
21. | Hull City | 27 | 6 | 8 | 13 | 26 | 36 | 26 |
22. | Portsmouth | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 45 | 26 |
23. | Luton Town | 27 | 7 | 5 | 15 | 27 | 44 | 26 |
24. | Plymouth Argyle | 27 | 4 | 9 | 14 | 25 | 55 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 2, ngày 21/04 | |||
21h00 | Burnley | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Cardiff City | vs | Oxford Utd |
21h00 | Millwall | vs | Norwich |
21h00 | Plymouth Argyle | vs | Coventry |
21h00 | Sunderland | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | QPR | vs | Swansea City |
21h00 | Hull City | vs | Preston North End |
21h00 | Portsmouth | vs | Watford |
21h00 | Luton Town | vs | Bristol City |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Middlesbrough |
21h00 | Leeds Utd | vs | Stoke City |
21h00 | West Brom | vs | Derby County |
BÌNH LUẬN: