TRỰC TIẾP WIGAN VS BURNLEY
Hạng Nhất Anh, vòng 6
Wigan
Will Keane (PEN 43')
FT
1 - 5
(1-2)
Burnley
(88') Samuel Bastien
(86') Josh Brownhill
(51') Nathan Tella
(27') Josh Brownhill
(17') Jay Rodriguez
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Benson Manuel
Josh Brownhil -
90'
CJ Egan-Riley
Vitinh -
88'
Samuel Bastien -
86'
Josh Brownhill -
77'
Samuel Bastien
Nathan Tell -
77'
Ashley Barnes
Jay Rodrigue -
Josh Magennis
Curtis Til72'
-
Nathan Broadhead
Graeme Shinni72'
-
Thelo Aasgaard
Will Kean72'
-
66'
Darko Churlinov
Johann Gudmundsso -
Ryan Nyambe
Tendayi Darikwa (chấn thương)60'
-
51'
Nathan Tella -
Will Keane
43'
-
41'
Arijanet Muric -
27'
Josh Brownhill -
17'
Jay Rodriguez -
Curtis Tilt
02'
- THỐNG KÊ
18(4) | Sút bóng | 8(6) |
6 | Phạt góc | 1 |
8 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 1 |
45% | Cầm bóng | 55% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1James Jones
-
15J. Kerr
-
5J. Whatmough
-
16C. Tilt
-
27T. Darikwa
-
4T. Naylor
-
8M. Power
-
18G. Shinnie
-
11J. McClean
-
19C. Lang
-
10W. Keane
- Đội hình dự bị:
-
30T. Aasgaard
-
9J. Lowe
-
20J. Williams
-
2R. Nyambe
-
12B. Amos
-
28J. Magennis
-
39S. Humphrys
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
49A. Muric
-
22Vitinho
-
3C. Taylor
-
5Harwood-Bellis
-
14C. Roberts
-
8J. Brownhill
-
4J. Cork
-
24J. Cullen
-
7Guðmundsson
-
9J. Rodriguez
-
23Nathan Tella
- Đội hình dự bị:
-
15Peacock-Farrell
-
2Lowton
-
10A. Barnes
-
27M. Vydra
-
26S. Bastien
-
6CJ Egan-Riley
-
17B. Manuel
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wigan
0%
Hòa
40%
Burnley
60%
- PHONG ĐỘ WIGAN
20/04 | Portsmouth | 1 - 2 | Wigan |
13/04 | Lincoln | 1 - 2 | Wigan |
10/04 | Charlton Athletic | 2 - 2 | Wigan |
06/04 | Wigan | 0 - 0 | Port Vale |
01/04 | Cambridge Utd | 3 - 1 | Wigan |
- PHONG ĐỘ BURNLEY
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*1/4 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WIG khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WIG
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.88
5 trận gần đây của WIG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BUR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Leicester City | 44 | 30 | 4 | 10 | 86 | 39 | 94 |
2. | Leeds Utd | 44 | 27 | 9 | 8 | 80 | 37 | 90 |
3. | Ipswich | 43 | 26 | 11 | 6 | 85 | 53 | 89 |
4. | Southampton | 44 | 25 | 9 | 10 | 85 | 61 | 84 |
5. | West Brom | 44 | 20 | 12 | 12 | 68 | 44 | 72 |
6. | Norwich | 44 | 21 | 9 | 14 | 77 | 61 | 72 |
7. | Hull City | 44 | 19 | 12 | 13 | 65 | 56 | 69 |
8. | Coventry | 43 | 17 | 12 | 14 | 68 | 55 | 63 |
9. | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 60 | 63 |
10. | Preston North End | 44 | 18 | 9 | 17 | 56 | 61 | 63 |
11. | Cardiff City | 44 | 19 | 5 | 20 | 50 | 61 | 62 |
12. | Bristol City | 44 | 16 | 11 | 17 | 51 | 47 | 59 |
13. | Sunderland | 44 | 16 | 8 | 20 | 52 | 51 | 56 |
14. | Swansea City | 44 | 15 | 11 | 18 | 57 | 63 | 56 |
15. | Watford | 44 | 12 | 17 | 15 | 59 | 58 | 53 |
16. | Millwall | 44 | 14 | 11 | 19 | 43 | 55 | 53 |
17. | Stoke City | 44 | 13 | 11 | 20 | 44 | 60 | 50 |
18. | QPR | 44 | 13 | 11 | 20 | 41 | 57 | 50 |
19. | Blackburn Rovers | 44 | 13 | 10 | 21 | 58 | 74 | 49 |
20. | Plymouth Argyle | 44 | 12 | 12 | 20 | 58 | 69 | 48 |
21. | Sheffield Wed. | 44 | 13 | 8 | 23 | 39 | 68 | 47 |
22. | Birmingham | 44 | 12 | 10 | 22 | 48 | 64 | 46 |
23. | Huddersfield | 44 | 9 | 17 | 18 | 47 | 74 | 44 |
24. | Rotherham Utd | 44 | 4 | 12 | 28 | 32 | 85 | 24 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 16/09 | |||
01h45 | Hull City | 1 - 1 | Coventry |
02h00 | Southampton | 1 - 4 | Leicester City |
21h00 | QPR | 1 - 3 | Sunderland |
21h00 | Bristol City | 0 - 0 | West Brom |
21h00 | Watford | 2 - 0 | Birmingham |
21h00 | Huddersfield | 2 - 0 | Rotherham Utd |
21h00 | Preston North End | 2 - 1 | Plymouth Argyle |
21h00 | Norwich | 1 - 0 | Stoke City |
21h00 | Blackburn Rovers | 2 - 1 | Middlesbrough |
21h00 | Sheffield Wed. | 0 - 1 | Ipswich |
C.Nhật, ngày 17/09 | |||
01h45 | Cardiff City | 2 - 0 | Swansea City |
18h00 | Millwall | 0 - 3 | Leeds Utd |
BÌNH LUẬN: