TRỰC TIẾP WESTERN UNITED VS WELLINGTON PHOENIX
VĐQG Australia, vòng 4
Western United
Lachlan Wales (27')
FT
1 - 1
(1-1)
Wellington Phoenix
(07') Ben Waine
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Ryan Scott
90+4'
-
Iker Guarrotxena

Dylan Pieria
87'
-
80'
Charles Lokoli Ngoy
David Bal
-
Besart Berisha

Alessandro Diamant
77'
-
69'
David Ball
-
68'
Tomer Hemed
Jaushua Sotiri
-
64'
James McGarry
Sam Sutto
-
Victor Sanchez
53'
-
Brendan Hamill
45+2'
-
Andrew Durante
40'
-
Lachlan Wales
27'
-
25'
Jaushua Sotirio
-
Brendan Hamill
24'
-
21'
Steven Taylor
-
Tomislav Uskok
10'
-
07'
Ben Waine
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30Ryan Scott
-
6T. Imai
-
4A. Durante
-
3B. Hamill
-
19J. Risdon
-
22T. Uskok
-
20Sanchez
-
5D. Pierias
-
11C. Pain
-
23A. Diamanti
-
8L. Wales
- Đội hình dự bị:
-
13I. Vujica
-
21S. Pasquali
-
2A. Calver
-
25L. Duzel
-
7B. Berisha
-
34Guarrotxena
-
1F. Kurto
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
20Oliver Sail
-
19S. Sutton
-
6T. Payne
-
27S. Taylor
-
16L. Fenton
-
10U. Davila
-
23C. Lewis
-
8C. Devlin
-
9D. Ball
-
11J. Sotirio
-
18B. Waine
- Đội hình dự bị:
-
14A. Rufer
-
17T. Hemed
-
13C. Ngoy
-
21J. Laws
-
5J. McGarry
-
12M. Ridenton
-
1S. Marinovic
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Western United
20%
Hòa
20%
Wellington Phoenix
60%
- PHONG ĐỘ WESTERN UNITED
| 29/07 | Western United | 0 - 1 | Sydney FC |
| 24/05 | Melbourne City | 1 - 1 | Western United |
| 16/05 | Western United | 0 - 3 | Melbourne City |
| 09/05 | Western United | 3 - 2 | Adelaide Utd |
| 03/05 | Western United | 4 - 2 | Auckland City |
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WPHO khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WPHO
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của WEUN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của WPHO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Auckland FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 7 | 20 |
| 2. | Sydney FC | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 7 | 18 |
| 3. | Brisbane Roar | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 15 |
| 4. | Melbourne City | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 13 |
| 5. | Adelaide Utd | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 11 | 12 |
| 6. | Newcastle Jets | 9 | 4 | 0 | 5 | 16 | 17 | 12 |
| 7. | Macarthur FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 9 | 12 |
| 8. | Wellington Phoenix | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | 11 |
| 9. | Melb. Victory | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 12 | 11 |
| 10. | Perth Glory | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 12 | 10 |
| 11. | WS Wanderers | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | 9 |
| 12. | Central Coast | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 15 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:
