TRỰC TIẾP WELLINGTON PHOENIX VS MELB. VICTORY
VĐQG Australia, vòng 15
Wellington Phoenix
Ulises Davila (62')
David Ball (36')
Tomer Hemed (11')
FT
4 - 1
(2-0)
Melb. Victory
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Ulises Davila
62'
-
57'
Birkan Kirdar
Ben Folam
-
Cameron Devlin

Reno Piscopo (chấn thương)
45'
-
David Ball
36'
-
Tomer Hemed
11'
- THỐNG KÊ
| 16(6) | Sút bóng | 14(6) |
| 5 | Phạt góc | 3 |
| 9 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 51% | Cầm bóng | 49% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
20Oliver Sail
-
6Tim Payne
-
27Steven Taylor
-
5J. McGarry
-
16Louis Fenton
-
23C. Lewis
-
14Alex Rufer
-
7R. Piscopo
-
10Ulises Davila
-
17Tomer Hemed
-
9David Ball
- Đội hình dự bị:
-
1Stefan Marinovic
-
11Jaushua Sotirio
-
21Joshua Laws
-
13Charles Ngoy
-
19Sam Sutton
-
8Cameron Devlin
-
18Ben Waine
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Matt Acton
-
4Donachie
-
15A. Anderson
-
3A. Traore
-
2S. Roux
-
10R. Kruse
-
8J. Butterfield
-
22Jake Brimmer
-
17E. Kamsoba
-
11Toivonen
-
7Callum McManaman
- Đội hình dự bị:
-
20M. Crocombe
-
14J. Barnett
-
13Birkan Kirdar
-
25Lawrie-Lattanzio
-
35Zaydan Bello
-
33Dalibor Markovic
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wellington Phoenix
20%
Hòa
40%
Melb. Victory
40%
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX
- PHONG ĐỘ MELB. VICTORY
| 20/12 | Melbourne City | 0 - 1 | Melb. Victory |
| 13/12 | Melb. Victory | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 05/12 | Macarthur FC | 0 - 0 | Melb. Victory |
| 28/11 | Brisbane Roar | 1 - 0 | Melb. Victory |
| 22/11 | Sydney FC | 3 - 0 | Melb. Victory |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 3/4*0.95
MVI thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sức mạnh sân nhà là điểm tựa để WPHO có một trận đấu khả quan.Dự đoán: WPHO
Tài xỉu: 0.84*2 3/4*-0.94
3/5 trận gần đây của WPHO có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Auckland FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 7 | 20 |
| 2. | Sydney FC | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 7 | 18 |
| 3. | Brisbane Roar | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 15 |
| 4. | Melbourne City | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 6 | 12 |
| 5. | Adelaide Utd | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 11 | 12 |
| 6. | Newcastle Jets | 9 | 4 | 0 | 5 | 16 | 17 | 12 |
| 7. | Wellington Phoenix | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | 11 |
| 8. | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 8 | 11 |
| 9. | Melb. Victory | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 12 | 11 |
| 10. | Perth Glory | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 12 | 10 |
| 11. | WS Wanderers | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | 9 |
| 12. | Central Coast | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 15 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:
