TRỰC TIẾP WELLINGTON PHOENIX VS BRISBANE ROAR
VĐQG Australia, vòng 15
Wellington Phoenix
Tomer Hemed (42')
FT
1 - 1
(1-0)
Brisbane Roar
(86') Golgol Mebrahtu
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Tom Aldred
-
90+2'
Macaulay Gillesphey
-
86'
Golgol Mebrahtu
-
Te Atawhai Hudson-Wihongi

Ulises Davil
85'
-
84'
Golgol Mebrahtu
Rahmat Akbar
-
Tim Payne
80'
-
Ben Waine

David Bal
79'
-
Cameron Devlin

Reno Piscop
79'
-
72'
Cyrus Dehmie
Masato Kud
-
James McGarry
68'
-
Jaushua Sotirio

Tomer Heme
57'
-
54'
Joseph Champness
Kai Trewi
-
54'
Riku Danzaki
Jesse Dale
-
Tomer Hemed
42'
-
10'
Corey Brown
-
05'
Macaulay Gillesphey
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
20Oliver Sail
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
21Jamie Young
-
5Tom Aldred
-
6Macaulay Gillesphey
-
27Kai Trewin
-
15Jesse Daley
-
26Jay O'Shea
-
3Corey Brown
-
19Jack Hingert
-
9Masato Kudo
-
23Dylan Wenzel-Halls
-
25Rahmat Akbari
- Đội hình dự bị:
-
16Josh Brindell-South
-
17Golgol Mebrahtu
-
11Joseph Champness
-
1Macklin Freke
-
10Riku Danzaki
-
37Cyrus Dehmie
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wellington Phoenix
60%
Hòa
20%
Brisbane Roar
20%
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX
- PHONG ĐỘ BRISBANE ROAR
| 19/12 | Macarthur FC | 2 - 1 | Brisbane Roar |
| 13/12 | WS Wanderers | 0 - 0 | Brisbane Roar |
| 07/12 | Adelaide Utd | 0 - 1 | Brisbane Roar |
| 28/11 | Brisbane Roar | 1 - 0 | Melb. Victory |
| 23/11 | Auckland FC | 1 - 1 | Brisbane Roar |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BROA khi thắng 16/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BROA
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.99
3/5 trận gần đây của WPHO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Auckland FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 7 | 20 |
| 2. | Sydney FC | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 7 | 18 |
| 3. | Brisbane Roar | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 15 |
| 4. | Melbourne City | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 13 |
| 5. | Adelaide Utd | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 11 | 12 |
| 6. | Newcastle Jets | 9 | 4 | 0 | 5 | 16 | 17 | 12 |
| 7. | Macarthur FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 9 | 12 |
| 8. | Wellington Phoenix | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | 11 |
| 9. | Melb. Victory | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 12 | 11 |
| 10. | Perth Glory | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 12 | 10 |
| 11. | WS Wanderers | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | 9 |
| 12. | Central Coast | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 15 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:
