TRỰC TIẾP WELLINGTON PHOENIX VS ADELAIDE UTD
VĐQG Australia, vòng 19
Wellington Phoenix
Tomer Hemed (PEN 90+7')
Ben Waine (58')
FT
2 - 1
(0-0)
Adelaide Utd
(51') Stefan Mauk
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Steven Taylor

Tomer Heme
90+9'
-
Tomer Hemed
90+7'
-
90+6'
Al Hassan Toure
-
Cameron Devlin
90+6'
-
90+5'
Joe Gauci
-
90+1'
Ryan Kitto
Craig Goodwi
-
82'
Kusini Yengi
Tomi Juri
-
82'
Al Hassan Toure
Stefan Mau
-
Sam Sutton

James McGarr
82'
-
Jaushua Sotirio

Ben Wain
82'
-
Cameron Devlin

Alex Rufe
74'
-
David Ball
65'
-
Ben Waine
58'
-
51'
Stefan Mauk
-
39'
Stefan Mauk
-
James McGarry
37'
-
Alex Rufer
10'
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
20Oliver Sail
-
16L. Fenton
-
6T. Payne
-
21J. Laws
-
5J. McGarry
-
10U. Davila
-
14A. Rufer
-
23C. Lewis
-
9D. Ball
-
18B. Waine
-
17T. Hemed
- Đội hình dự bị:
-
11J. Sotirio
-
27S. Taylor
-
13C. Ngoy
-
1S. Marinovic
-
19S. Sutton
-
15M. Muratovic
-
8C. Devlin
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
46Tommaso Silvestri
-
27J. Cavallo
-
3G. Timotheou
-
23J. Elsey
-
4R. Strain
-
6L. D'Arrigo
-
28Juande
-
8S. Mauk
-
11C. Goodwin
-
9T. Juric
-
26B. Halloran
- Đội hình dự bị:
-
7R. Kitto
-
35A. Toure
-
18J. Caletti
-
2M. Marrone
-
29K. Yengi
-
33D. Ochsenham
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wellington Phoenix
40%
Hòa
20%
Adelaide Utd
40%
| 29/11 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 18/04 | Adelaide Utd | 3 - 2 | Wellington Phoenix |
| 11/01 | Wellington Phoenix | 1 - 2 | Adelaide Utd |
| 03/03 | Wellington Phoenix | 3 - 2 | Adelaide Utd |
| 04/01 | Adelaide Utd | 2 - 2 | Wellington Phoenix |
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX
- PHONG ĐỘ ADELAIDE UTD
| 20/12 | Perth Glory | 0 - 1 | Adelaide Utd |
| 13/12 | Melb. Victory | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 07/12 | Adelaide Utd | 0 - 1 | Brisbane Roar |
| 29/11 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 21/11 | Adelaide Utd | 4 - 1 | Melbourne City |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 0*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ADE khi thắng 16/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ADE
Tài xỉu: 0.83*3*-0.95
3/5 trận gần đây của WPHO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ADE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Auckland FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 7 | 20 |
| 2. | Sydney FC | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 7 | 18 |
| 3. | Brisbane Roar | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 15 |
| 4. | Melbourne City | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 6 | 12 |
| 5. | Adelaide Utd | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 11 | 12 |
| 6. | Newcastle Jets | 9 | 4 | 0 | 5 | 16 | 17 | 12 |
| 7. | Wellington Phoenix | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | 11 |
| 8. | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 8 | 11 |
| 9. | Melb. Victory | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 12 | 11 |
| 10. | Perth Glory | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 12 | 10 |
| 11. | WS Wanderers | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | 9 |
| 12. | Central Coast | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 15 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:
