TRỰC TIẾP WATFORD VS QPR
Hạng Nhất Anh, vòng 6
Watford
Joao Pedro (50')
Ken Sema (27')
FT
2 - 3
(1-2)
QPR
(70') Albert Adomah
(34') Chris Willock
(18') Ilias Chair
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Christian Kabasele
90'
-
88'
Conor Masterson
Stefan Johanse -
88'
Osman Kakay
Chris Willoc -
85'
Andre Dozzell -
Hassane Kamara
84'
-
Vakoun Issouf Bayo
Mario Gaspa82'
-
81'
Seny Dieng -
80'
Sinclair Armstrong
Ilias Chai -
70'
Albert Adomah -
61'
Albert Adomah
Lyndon Dyke -
Joao Pedro
50'
-
Edo Kayembe
45+4'
-
44'
Stefan Johansen -
Joao Pedro
40'
-
34'
Chris Willock -
Yaser Asprilla
Rey Manaj (chấn thương)31'
-
Ken Sema
27'
-
18'
Ilias Chair
- THỐNG KÊ
12(5) | Sút bóng | 9(5) |
1 | Phạt góc | 4 |
9 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 3 |
6 | Việt vị | 1 |
58% | Cầm bóng | 42% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Bachmann
-
27Kabasele
-
31F. Sierralta
-
3Mario Gaspar
-
14H. Kamara
-
4Choudhury
-
39E. Kayembe
-
12K. Sema
-
10Joao Pedro
-
23I. Sarr
-
9R. Manaj
- Đội hình dự bị:
-
26B. Hamer
-
15C. Cathcart
-
16D. Gosling
-
19V. Bayo
-
36Joseph Hungbo
-
18Y. Asprilla
-
30D. Rose
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1T. Dieng
-
22K. Paal
-
3J. Dunne
-
4R. Dickie
-
27E. Laird
-
6S. Johansen
-
15S. Field
-
7C. Willock
-
10I. Chair
-
17A. Dozzell
-
9L. Dykes
- Đội hình dự bị:
-
18A.Faurlin
-
25O. Shodipo
-
37A. Adomah
-
30Sandro
-
2O. Kakay
-
13J. Archer
-
23C. Masterson
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Watford
40%
Hòa
0%
QPR
60%
- PHONG ĐỘ WATFORD
09/11 | Watford | 1 - 0 | Oxford Utd |
06/11 | Swansea City | 1 - 0 | Watford |
02/11 | Sheffield Wed. | 2 - 6 | Watford |
26/10 | Watford | 1 - 0 | Blackburn Rovers |
23/10 | Leeds Utd | 2 - 1 | Watford |
- PHONG ĐỘ QPR
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1/2*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WAT khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WAT
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.98
5 trận gần đây của WAT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của QPR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 33 |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 31 |
3. | Leeds Utd | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 29 |
4. | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 27 |
5. | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 25 |
6. | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 25 |
7. | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 24 |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 23 |
9. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 22 |
10. | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 22 |
11. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 19 |
12. | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 19 |
13. | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | 19 |
14. | Norwich | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 18 |
15. | Sheffield Wed. | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | 18 |
16. | Oxford Utd | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | 17 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 16 |
18. | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | 16 |
19. | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | 15 |
20. | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | 15 |
21. | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 15 |
22. | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | 15 |
23. | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | 12 |
24. | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 21/09 | |||
02h00 | Stoke City | 1 - 3 | Hull City |
18h30 | Norwich | 4 - 1 | Watford |
18h30 | Sunderland | 1 - 0 | Middlesbrough |
18h30 | QPR | 1 - 1 | Millwall |
21h00 | Bristol City | 2 - 1 | Oxford Utd |
21h00 | West Brom | 1 - 0 | Plymouth Argyle |
21h00 | Coventry | 1 - 2 | Swansea City |
21h00 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Derby County |
21h00 | Burnley | 2 - 1 | Portsmouth |
21h00 | Cardiff City | 0 - 2 | Leeds Utd |
21h00 | Luton Town | 2 - 1 | Sheffield Wed. |
C.Nhật, ngày 22/09 | |||
18h00 | Preston North End | 0 - 0 | Blackburn Rovers |
BÌNH LUẬN: