TRỰC TIẾP WALES VS ĐAN MẠCH
Euro 2024, vòng 1/8
Wales
FT
0 - 4
(0-1)
Đan Mạch
(90+4') Martin Braithwaite
(88') Joakim Maehle
(48') Kasper Dolberg
(27') Kasper Dolberg
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+4'
Martin Braithwaite -
Gareth Bale
90+3'
-
Harry Wilson
90'
-
88'
Joakim Maehle -
David Brooks
80'
-
David Brooks
Daniel Jame78'
-
Tyler Roberts
Kieffer Moor78'
-
77'
Joachim Andersen
Simon Kjaer (chấn thương) -
77'
Nicolai Boilesen
Jens Stryger Larse -
70'
Andreas Cornelius
Kasper Dolber -
60'
Christian Norgaard
Mikkel Damsgaar -
60'
Mathias Jensen
Thomas Delane -
Harry Wilson
Joe Morrel60'
-
48'
Kasper Dolberg -
Neco Williams
Connor Roberts (chấn thương)41'
-
Kieffer Moore
40'
-
27'
Kasper Dolberg -
Joe Rodon
26'
- THỐNG KÊ
11(1) | Sút bóng | 16(8) |
1 | Phạt góc | 9 |
11 | Phạm lỗi | 9 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 1 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
12D. Ward
-
14C. Roberts
-
6J. Rodon
-
22C. Mepham
-
4B. Davies
-
16J. Morrell
-
7J. Allen
-
20D. James
-
10A. Ramsey
-
11G. Bale
-
13K. Moore
- Đội hình dự bị:
-
18J. Williams
-
21A. Davies
-
19D. Brooks
-
1W. Hennessey
-
2C. Gunter
-
26Matt Smith
-
5T. Lockyer
-
8H. Wilson
-
9T. Roberts
-
24Ben Cabango
-
23D. Levitt
-
3N. Williams
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K. Schmeichel
-
3J. Vestergaard
-
4S. Kjaer
-
6A. Christensen
-
5J. Mehle
-
8T. Delaney
-
23P. Hojbjerg
-
17Stryger Larsen
-
9M. Braithwaite
-
12K. Dolberg
-
14M. Damsgaard
- Đội hình dự bị:
-
13N. Jorgensen
-
26N. Boilesen
-
25Sviatchenko
-
16J. Lossl
-
22F. Ronnow
-
21A. Cornelius
-
15C. Norgaard
-
2J. Andersen
-
7J. Jonsson
-
24M. Jensen
-
11A. Olsen
-
19J. Wind
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wales
0%
Hòa
0%
Đan Mạch
100%
- PHONG ĐỘ WALES
- PHONG ĐỘ ĐAN MẠCH
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*1/2 : 0*0.87
DEN đang trở lại phong độ khi thắng cách biệt trận gần nhất. Lịch sử đối đầu cũng đang gọi tên DEN khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: DEN
Tài xỉu: 0.92*2*0.96
4/5 trận gần đây của WAL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DEN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Thụy Sỹ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Đức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Italia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | T.B.Nha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Ba Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Hà Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Pháp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Áo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Bỉ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Ukraina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | B.D.Nha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Séc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | T.N.Kỳ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU EURO 2024
BÌNH LUẬN: