TRỰC TIẾP VISSEL KOBE VS JEONBUK H.MOTOR
C1 Châu Á, vòng Tu Ket
Vissel Kobe
Koya Yuruki (64')
FT
1 - 1
(0-0)
Jeonbuk H.Motor
(104') Gustavo
(120+2') Moon Seon-Min
(66') Modou Barrow
TS 90': 1-1; HP: 0-2
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
104'
Gustavo
-
99'
Ku Ja-Ryong
Yun Young-Sun (chấn thương)
-
Tetsushi Yamakawa

Yusei Ozak
90'
-
Hotaru Yamaguchi
83'
-
Thuler

Tomoaki Makin
74'
-
Yoshinori Muto

Yuta Gok
74'
-
65'
Moon Seon-Min
Song Min-Ky
-
Koya Yuruki
64'
-
Tomoaki Makino
59'
-
Nanasei Iino

Yutaro Od
45'
-
27'
Kim Jin-Gyu
Kim Bo-Kyun
-
Thuler
105+2'
-
105+2'
Gustavo
-
120+2'
Moon Seon-Min
-
110'
Ryu Jae-Moon
Modou Barrow (chấn thương)
-
Yusei Ozaki
90+2'
-
Leo Osaki

Yuki Kobayash
74'
-
66'
Modou Barrow
-
65'
Lee Seung-Gi
Maeng Seong-Un
-
Koya Yuruki

Yuya Nakasaka (chấn thương)
62'
-
Nanasei Iino
51'
-
45'
Gustavo
Han Kyo-Wo
- THỐNG KÊ
| 19(5) | Sút bóng | 19(9) |
| 6 | Phạt góc | 3 |
| 16 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 5 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 48% | Cầm bóng | 52% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Daiya Maekawa
-
14T. Makino
-
34Y. Ozaki
-
3Y. Kobayashi
-
24G. Sakai
-
5H. Yamaguchi
-
49Y. Kobayashi
-
31Y. Nakasaka
-
7Y. Goke
-
30S. Mugosa
-
41Y. Oda
- Đội hình dự bị:
-
11Y. Muto
-
20S. Inoue
-
16K. Yuruki
-
47Thuler
-
2N. Iino
-
19R. Hatsuse
-
23T. Yamakawa
-
26N. Sakurauchi
-
25L. Osaki
-
18H. Iikura
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Lee Bum-Soo
-
23Kim Jin-Su
-
5Young-Sun
-
4Jin-Seop
-
95Moon-Hwan
-
28Seong-Ung
-
11Modou Barrow
-
8Seung-Ho
-
13Bo-Kyung
-
7Kyo-Won
-
21Song Min-Kyu
- Đội hình dự bị:
-
36Sang-Yoon
-
14Lee Seung-Gi
-
25Chul-Soon
-
33Park Jin-Seong
-
9Gustavo
-
27Moon Seon-Min
-
29Jae-Moon
-
15Ja-Ryong
-
31Bum-Keun
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Vissel Kobe
0%
Hòa
100%
Jeonbuk H.Motor
0%
| 22/08 | Vissel Kobe | 1 - 1 | Jeonbuk H.Motor |
- PHONG ĐỘ VISSEL KOBE
| 09/12 | Vissel Kobe | 2 - 2 | Chengdu Rongcheng |
| 06/12 | Kyoto Sanga | 2 - 0 | Vissel Kobe |
| 30/11 | Vissel Kobe | 0 - 0 | FC Tokyo |
| 26/11 | Sh. Shenhua | 0 - 2 | Vissel Kobe |
| 22/11 | Machida Zelvia | 3 - 1 | Vissel Kobe |
- PHONG ĐỘ JEONBUK H.MOTOR
| 06/12 | Gwangju | 1 - 1 | Jeonbuk H.Motor |
| 30/11 | Jeonbuk H.Motor | 2 - 1 | FC Seoul |
| 22/11 | Pohang Steelers | 0 - 0 | Jeonbuk H.Motor |
| 08/11 | Jeonbuk H.Motor | 3 - 1 | Daejeon Hana Citizen |
| 01/11 | Gangwon | 0 - 0 | Jeonbuk H.Motor |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.79*0 : 0*-0.97
VKO chơi tự tin khi thắng liên tiếp 2 trận vừa qua. Trong khi đó, JEO chơi thiếu tự tin khi bất thắng 4/5 trận gần nhất.Dự đoán: VKO
Tài xỉu: 0.81*2 1/4*0.95
3/4 trận vừa qua VKO đều có 2 bàn thắng trở xuống. Thêm vào đó, 2/3 trận đấu đã qua JEO cũng luôn có dưới 2 bàn.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 13 | |||||||||||
| 2. | Machida Zelvia | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | |||||||||||
| 3. | Sanf Hiroshima | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | |||||||||||
| 4. | Melbourne City | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | |||||||||||
| 5. | FC Seoul | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 9 | |||||||||||
| 6. | Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | |||||||||||
| 7. | Buriram Utd | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | |||||||||||
| 8. | Ulsan Hyundai | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | |||||||||||
| 9. | Gangwon | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | 7 | |||||||||||
| 10. | Chengdu Rongcheng | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 | |||||||||||
| 11. | Sh. Shenhua | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | |||||||||||
| 12. | Shanghai Port | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | 2 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Al Hilal Riyadh | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 5 | 15 | |||||||||||
| 2. | Al Wahda(UAE) | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 4 | 13 | |||||||||||
| 3. | Tractor SC | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 1 | 11 | |||||||||||
| 4. | Al Ahli Jeddah | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 10 | |||||||||||
| 5. | Al Shabab (UAE) | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 10 | |||||||||||
| 6. | Al Duhail SC | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 10 | 7 | |||||||||||
| 7. | Al Sharjah | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 12 | 7 | |||||||||||
| 8. | Ittihad Jeddah | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 8 | 6 | |||||||||||
| 9. | Al Garrafa | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 12 | 3 | |||||||||||
| 10. | Al Sadd | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 10 | 2 | |||||||||||
| 11. | Al Shorta (IRQ) | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 12 | 1 | |||||||||||
| 12. | Nasaf Qarshi | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 14 | 0 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á
BÌNH LUẬN:
