TRỰC TIẾP VISSEL KOBE VS GWANGJU
C1 Châu Á, vòng 1/8
Vissel Kobe
Haruya Ide (29')
Yuya Osako (20')
FT
2 - 0
(2-0)
Gwangju
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Riku Matsuda

Rikuto Hiros
89'
-
Kento Hamasaki

Haruya Id
89'
-
79'
Cho Seong-Gwon
Lee Min-G
-
79'
Ju Se-Jong
Lee Kang-Hyu
-
79'
Jin Si-Woo
-
Kakeru Yamauchi

Nanasei Iin
78'
-
62'
Jin Si-Woo
Byeon Jun-Soo (chấn thương)
-
45'
Park In-Hyeok
Park Jeong-I
-
45'
Oh Hu-Seong
Kim Han-Gi
-
Haruya Ide
29'
-
Yuya Osako
20'
-
Yuya Osako
13'
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1D. Maekawa
-
3R. Hirose
-
4T. Yamakawa
-
23Thuler
-
55T. Iwanami
-
6Y. Kuwasaki
-
18T. Ohgihara
-
25H. Ide
-
10D. Sasaki
-
2Y. Osako
-
22N. Iino
- Đội hình dự bị:
-
44Mitsuki Hidaka
-
9Taisei Miyashiro
-
21Shota Arai
-
33Rikuto Hashimoto
-
65Haruka Motoyama
-
20Yuta Koike
-
66Riku Matsuda
-
32Richard Ubong
-
30Kakeru Yamauchi
-
52Kento Hamasaki
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K. Kyeong-min
-
39L. Min-Gi
-
15M. Sang-Gi
-
3B. Jun-Soo
-
27Kim Jin-Ho
-
47K. Han-gil
-
24P. Tae-Jun
-
13L. Kang-Hyun
-
55J. Asani
-
7P. Jeong-In
-
90Reis
- Đội hình dự bị:
-
40Chang-Moo Shin
-
12Lee Jae-Hwan
-
45Gwon Seong-Yoon
-
9In-Hyeok Park
-
42Kang Hui-Su
-
6Ahn Young-Kyu
-
77Oh Hu-Seong
-
88Moon Min-Seo
-
80Ju Se-Jong
-
2Jo Seong-Kwon
-
31Roh Hee-Dong
-
5Si-Woo Jin
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Vissel Kobe
67%
Hòa
0%
Gwangju
33%
| 12/03 | Gwangju | 2 - 0 | Vissel Kobe |
| 05/03 | Vissel Kobe | 2 - 0 | Gwangju |
| 05/11 | Vissel Kobe | 2 - 0 | Gwangju |
- PHONG ĐỘ VISSEL KOBE
| 09/12 | Vissel Kobe | 2 - 2 | Chengdu Rongcheng |
| 06/12 | Kyoto Sanga | 2 - 0 | Vissel Kobe |
| 30/11 | Vissel Kobe | 0 - 0 | FC Tokyo |
| 26/11 | Sh. Shenhua | 0 - 2 | Vissel Kobe |
| 22/11 | Machida Zelvia | 3 - 1 | Vissel Kobe |
- PHONG ĐỘ GWANGJU
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 3/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để VKO có một trận đấu khả quan.Dự đoán: VKO
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của VKO có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 13 | |||||||||||
| 2. | Machida Zelvia | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | |||||||||||
| 3. | Sanf Hiroshima | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | |||||||||||
| 4. | Melbourne City | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | |||||||||||
| 5. | FC Seoul | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 9 | |||||||||||
| 6. | Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | |||||||||||
| 7. | Buriram Utd | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | |||||||||||
| 8. | Ulsan Hyundai | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | |||||||||||
| 9. | Gangwon | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | 7 | |||||||||||
| 10. | Chengdu Rongcheng | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 | |||||||||||
| 11. | Sh. Shenhua | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | |||||||||||
| 12. | Shanghai Port | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | 2 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Al Hilal Riyadh | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 5 | 15 | |||||||||||
| 2. | Al Wahda(UAE) | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 4 | 13 | |||||||||||
| 3. | Tractor SC | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 1 | 11 | |||||||||||
| 4. | Al Ahli Jeddah | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 10 | |||||||||||
| 5. | Al Shabab (UAE) | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 10 | |||||||||||
| 6. | Al Duhail SC | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 10 | 7 | |||||||||||
| 7. | Al Sharjah | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 12 | 7 | |||||||||||
| 8. | Ittihad Jeddah | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 8 | 6 | |||||||||||
| 9. | Al Garrafa | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 12 | 3 | |||||||||||
| 10. | Al Sadd | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 10 | 2 | |||||||||||
| 11. | Al Shorta (IRQ) | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 12 | 1 | |||||||||||
| 12. | Nasaf Qarshi | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 14 | 0 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á
BÌNH LUẬN:
