TRỰC TIẾP VIITORUL C. VS GAZ METAN MEDIAS
VĐQG Romania, vòng Playoff 4
Viitorul C.
FT
0 - 2
(0-2)
Gaz Metan Medias
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Viitorul C.
40%
Hòa
0%
Gaz Metan Medias
60%
| 20/04 | Viitorul C. | 1 - 0 | Gaz Metan Medias |
| 13/04 | Viitorul C. | 0 - 2 | Gaz Metan Medias |
| 20/12 | Gaz Metan Medias | 1 - 0 | Viitorul C. |
| 21/12 | Gaz Metan Medias | 1 - 0 | Viitorul C. |
| 17/09 | Viitorul C. | 4 - 1 | Gaz Metan Medias |
- PHONG ĐỘ VIITORUL C.
| 31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
| 19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
| 15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
| 09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
| 05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
- PHONG ĐỘ GAZ METAN MEDIAS
| 13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
| 06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
| 29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
| 23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 1/2*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GMM khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GMM
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*0.96
4/5 trận gần đây của VCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GMM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 18 | 11 | 5 | 2 | 33 | 16 | 38 |
| 2. | Botosani | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 14 | 36 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 19 | 9 | 8 | 2 | 28 | 16 | 35 |
| 4. | Universitatea Craiova | 18 | 9 | 6 | 3 | 29 | 19 | 33 |
| 5. | Arges Pitesti | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 19 | 33 |
| 6. | Otelul Galati | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 17 | 27 |
| 7. | Farul Constanta | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 21 | 27 |
| 8. | Steaua Bucuresti | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 25 | 25 |
| 9. | UTA Arad | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 28 | 25 |
| 10. | Universitaea Cluj | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 19 | 24 |
| 11. | Petrolul Ploiesti | 18 | 4 | 7 | 7 | 15 | 17 | 19 |
| 12. | CFR Cluj | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 31 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 27 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 40 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 30 | 10 |
| 16. | FC Metaloglobus | 18 | 1 | 5 | 12 | 15 | 38 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:
