TRỰC TIẾP VENEZUELA VS PERU
Copa America 2024, vòng 5
Venezuela
FT
0 - 1
(0-0)
Peru
(48') Andre Carrillo
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
83'
Santiago Ormeno
Gianluca Lapadul -
83'
Alex Valera
Christian Cuev -
Jan Carlos Hurtado
Sergio Cordov78'
-
73'
Wilder Cartagena
Renato Tapi -
73'
Raziel Garcia
Andre Carrill -
Alexander Gonzalez
Roberto Rosale69'
-
Yeferson Soteldo
Edson Castill69'
-
Jose Martinez
Cristian Casseres J59'
-
Romulo Otero
Jefferson Savarin59'
-
48'
Andre Carrillo -
27'
Luis Abram
Alexander Callens (chấn thương) -
Ronald Hernandez
21'
- THỐNG KÊ
10(3) | Sút bóng | 12(4) |
5 | Phạt góc | 4 |
17 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 3 |
43% | Cầm bóng | 57% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1W. Farinez
-
16R. Rosales
-
2W. Angel
-
3M. Villanueva
-
14L. Del Pino
-
20R. Hernandez
-
23C. Casseres
-
5J. Moreno
-
26E. Castillo
-
7J. Savarino
-
11S. Cordova
- Đội hình dự bị:
-
2W. Angel
-
12J. Graterol
-
21A. Gonzalez
-
15J. Murillo
-
22L. Romero
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1P. Gallese
-
22A. Callens
-
5M. Araujo
-
6M. Trauco
-
3A. Corzo
-
8S. Pena
-
19Y. Yotun
-
13R. Tapia
-
9G. Lapadula
-
10C. Cueva
-
18A. Carrillo
- Đội hình dự bị:
-
21J. Carvallo
-
12C. Caceda
-
4M. Lopez
-
14G. Lapadula
-
2L. Abram
-
7G. Tavara
-
25Flores
-
17L. Iberico
-
20L. Iberico
-
24R. Garcia
-
26J. Lora
-
11A. Valera
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Venezuela
0%
Hòa
40%
Peru
60%
- PHONG ĐỘ VENEZUELA
- PHONG ĐỘ PERU
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*1/4 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu không tốt: bất thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VEN khi thắng kèo 4/6 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: VEN
Tài xỉu: 0.90*2*0.98
3/5 trận gần đây của VEN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của PER cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Argentina | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Canada | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Chile | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |||||||||||
4. | Peru | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Venezuela | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Ecuador | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
3. | Mexico | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Jamaica | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Uruguay | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Panama | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 6 | |||||||||||
3. | Mỹ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 | |||||||||||
4. | Bolivia | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Colombia | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Brazil | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Costa Rica | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Paraguay | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU COPA AMERICA 2024
BÌNH LUẬN: