TRỰC TIẾP VENEZIA VS SAMPDORIA
VĐQG Italia, vòng 30
Venezia
FT
0 - 2
(0-2)
Sampdoria
(38') Francesco Caputo
(24') Francesco Caputo
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Maya Yoshida
Omar Colley (chấn thương) -
Thomas Henry
86'
-
84'
Ronaldo Vieira
Nicola Murr -
84'
Tommaso Augello
Albin Ekda -
Domen Crnigoj
Tyronne Ebueh80'
-
72'
Fabio Quagliarella
Antonio Candrev -
71'
Tomas Rincon
Stefano Sens -
Sofian Kiyine
Nan68'
-
Gianluca Busio
63'
-
Gianluca Busio
David Okerek56'
-
Jean-Pierre Nsame
Luca Fiordilin56'
-
David Okereke
44'
-
Thomas Henry
41'
-
38'
Francesco Caputo -
Ridgeciano Haps
35'
-
35'
Abdelhamid Sabiri -
24'
Francesco Caputo
- THỐNG KÊ
13(1) | Sút bóng | 8(4) |
3 | Phạt góc | 4 |
28 | Phạm lỗi | 17 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
5 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 1 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1N. Maenpaa
-
22T. Ebuehi
-
31M. Caldara
-
32P. Ceccaroni
-
55R. Haps
-
44E. Ampadu
-
16L. Fiordilino
-
77D. Okereke
-
10M. Aramu
-
20Nani
-
14T. Henry
- Đội hình dự bị:
-
9F. Forte
-
42D. Peretz
-
41Roman Lazar
-
23S. Kiyine
-
11A. Sigurdsson
-
8T. Tessmann
-
27G. Busio
-
33D. Crnigoj
-
5A. Vacca
-
30M. Svoboda
-
19M. Ullmann
-
37A. Mateju
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1E. Audero
-
29N. Murru
-
15O. Colley
-
25Ferrari
-
24Bereszynski
-
2M. Thorsby
-
6A. Ekdal
-
87Candreva
-
5S. Sensi
-
11A. Sabiri
-
10F. Caputo
- Đội hình dự bị:
-
27Quagliarella
-
13A. Conti
-
33Kaique Rocha
-
88Rincon
-
21L. Tonelli
-
70Simone Trimboli
-
22M. Yoshida
-
14Vieira Nan
-
3T. Augello
-
26G. Magnani
-
16Askildsen
-
30W. Falcone
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Venezia
50%
Hòa
25%
Sampdoria
25%
- PHONG ĐỘ VENEZIA
- PHONG ĐỘ SAMPDORIA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để VNE có một trận đấu khả quan.Dự đoán: VNE
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của VNE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SAM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 50 |
2. | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 47 |
3. | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 43 |
4. | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 39 |
5. | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 37 |
6. | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 33 |
7. | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 33 |
8. | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 31 |
9. | Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 27 |
10. | Udinese | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | 26 |
11. | Torino | 21 | 5 | 8 | 8 | 21 | 26 | 23 |
12. | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | 23 |
13. | Como | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 34 | 22 |
14. | Cagliari | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 34 | 21 |
15. | Empoli | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | 20 |
16. | Parma | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 36 | 20 |
17. | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | 20 |
18. | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | 19 |
19. | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | 15 |
20. | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: