TRỰC TIẾP VENEZIA VS LAZIO
VĐQG Italia, vòng 19
Venezia
Francesco Forte (30')
FT
1 - 3
(1-1)
Lazio
(90+5') Luis Alberto
(48') Francesco Acerbi
(03') Pedro
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+5'
Luis Alberto -
Tanner Tessmann
90+1'
-
Mattia Caldara
86'
-
80'
Andre Anderson
Felipe Anderso -
Arnor Sigurdsson
Ethan Ampad74'
-
74'
Manuel Lazzari
Stefan Rad -
Dennis Johnsen
Francesco Fort74'
-
74'
Luis Alberto
Toma Basi -
Ethan Ampadu
74'
-
67'
Lucas Leiva
Danilo Catald -
Tanner Tessmann
Domen Crnigo67'
-
64'
Toma Basic -
Domen Crnigoj
55'
-
David Okereke
Sofian Kiyin55'
-
Gianluca Busio
Antonio Vacc55'
-
54'
Pedro -
48'
Francesco Acerbi -
45'
Danilo Cataldi -
Francesco Forte
30'
-
03'
Pedro
- THỐNG KÊ
11(2) | Sút bóng | 7(4) |
4 | Phạt góc | 4 |
11 | Phạm lỗi | 10 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 1 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
88S. Romero
-
7P. Mazzocchi
-
31M. Caldara
-
32P. Ceccaroni
-
22T. Ebuehi
-
33D. Crnigoj
-
5A. Vacca
-
44E. Ampadu
-
10M. Aramu
-
23S. Kiyine
-
9F. Forte
- Đội hình dự bị:
-
13M. Modolo
-
17D. Johnsen
-
18D. Heymans
-
55R. Haps
-
8T. Tessmann
-
3C. Molinaro
-
11A. Sigurdsson
-
30M. Svoboda
-
77D. Okereke
-
1N. Maenpaa
-
27G. Busio
-
42D. Peretz
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1T. Strakosha
-
26S. Radu
-
33F. Acerbi
-
3Luiz Felipe
-
77Marusic
-
88T. Basic
-
32D. Cataldi
-
21S. Savic
-
20M. Zaccagni
-
7F. Anderson
-
9Pedro
- Đội hình dự bị:
-
6L. Leiva
-
25Pepe Reina
-
18L. Romero
-
8J. Akpa Akpro
-
29M. Lazzari
-
28A. Anderson
-
27Raul Moro
-
94V. Muriqi
-
4Patric
-
10Luis Alberto
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Venezia
0%
Hòa
0%
Lazio
100%
- PHONG ĐỘ VENEZIA
- PHONG ĐỘ LAZIO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*1/2 : 0*0.83
VNE chơi thiếu tự tin khi thua 3/5 trận vừa qua. Trong khi đó, LAZ đang trở lại phong độ khi thắng trận gần nhất.Dự đoán: LAZ
Tài xỉu: -0.95*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của VNE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LAZ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: