TRỰC TIẾP VALENCIA VS GRANADA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 27
Valencia
Carlos Soler (PEN 62')
Maximiliano Gomez (51')
Goncalo Guedes (48')
FT
3 - 1
(0-0)
Granada
(O.g 56') Jaume Domenech
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Quini -
Helder Costa
Marcos Andr86'
-
Cristhian Mosquera
Carlos Sole86'
-
79'
Ruben Rochina -
76'
Matias Arezo
Luis Suare -
76'
Ruben Rochina
Luis Mill -
76'
Quini
Victor Dia -
Hugo Duro
Maximiliano Gomez (chấn thương)73'
-
Bryan Gil
Yunus Musa73'
-
Marcos Andre
69'
-
66'
Jorge Molina
Angel Montor -
63'
Darwin Machis
Antonio Puerta -
63'
Victor Diaz -
Carlos Soler
62'
-
56'
Jaume Domenech -
Maximiliano Gomez
51'
-
Goncalo Guedes
48'
-
Yunus Musah
34'
-
Eray Comert
27'
-
Jesus Vazquez
Toni Lato (chấn thương)05'
- THỐNG KÊ
12(4) | Sút bóng | 7(0) |
3 | Phạt góc | 6 |
14 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 2 |
52% | Cầm bóng | 48% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Domenech
-
20D. Foulquier
-
24E. Comert
-
6Hugo Guillamon
-
4Y. Musah
-
10Carlos Soler
-
8U. Racic
-
3Toni Lato
-
7G. Guedes
-
22Marcos Andre
-
9M. Gomez
- Đội hình dự bị:
-
17Cheryshev
-
5G. Paulista
-
32J. Vazquez
-
39Rubo Iranzo
-
21Manu Vallejo
-
37C. Mosquera
-
11Helder Costa
-
19Hugo Duro
-
35Carlos Manuel
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Luis Maximiano
-
15Carlos Neva
-
28Raul Torrente
-
6G. Sanchez
-
16Victor Diaz
-
19Montoro
-
18N. Petrovic
-
5Luis Milla
-
24M. Uzuni
-
9L. Suarez
-
10A. Puertas
- Đội hình dự bị:
-
12D. Quina
-
17Quini
-
21Rochina
-
7Alberto Soro
-
20C. Bacca
-
13A. Escandell
-
14M. Arezo
-
26Ismael Ruiz
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Valencia
80%
Hòa
20%
Granada
0%
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- PHONG ĐỘ GRANADA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 3/4*0.84
GRA chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, VAL đang chơi khởi sắc khi thắng 2 trận vừa qua.Dự đoán: VAL
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của VAL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atletico Madrid | 19 | 13 | 5 | 1 | 34 | 12 | 44 |
2. | Real Madrid | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 19 | 43 |
3. | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 38 |
4. | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 36 |
5. | Villarreal | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 31 | 30 |
6. | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | 30 |
7. | Real Sociedad | 19 | 8 | 4 | 7 | 17 | 13 | 28 |
8. | Girona | 19 | 8 | 4 | 7 | 27 | 25 | 28 |
9. | Rayo Vallecano | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 22 | 25 |
10. | Real Betis | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 23 | 25 |
11. | Osasuna | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 28 | 25 |
12. | Celta Vigo | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 30 | 24 |
13. | Sevilla | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 28 | 23 |
14. | Las Palmas | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 29 | 22 |
15. | Getafe | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 16 | 19 |
16. | Leganes | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 29 | 19 |
17. | Alaves | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 31 | 17 |
18. | Espanyol | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 31 | 16 |
19. | Valladolid | 19 | 4 | 3 | 12 | 13 | 37 | 15 |
20. | Valencia | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: