TRỰC TIẾP VALENCIA VS GIRONA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 37
Valencia
Pepelu (PEN 84')
FT
1 - 3
(0-1)
Girona
(O.g 67') Yarek Gasiorowski
(58') Artem Dovbyk
(32') Savinho
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Thierry Correia
90+2'
-
Pepelu
84'
-
79'
Cristhian Stuani
Artem Dovby -
74'
Valery Fernandez
Yangel Herrer -
74'
Jastin Garcia
Savinh -
Andre Almeida
Jose Gaya (chấn thương)72'
-
68'
Portu
Viktor Tsyhanko -
68'
Juanpe
Eric Garci -
67'
Yarek Gasiorowski -
Jose Gaya
Cenk Ozkaca61'
-
Roman Yaremchuk
Alberto Mar61'
-
58'
Artem Dovbyk -
Thierry Correia
Dimitri Foulquie45'
-
Peter Gonzalez
Hugo Dur45'
-
32'
Savinho -
Dimitri Foulquier
26'
- THỐNG KÊ
20(6) | Sút bóng | 18(5) |
5 | Phạt góc | 4 |
10 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 4 |
36% | Cầm bóng | 64% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25G. Mamardashvili
-
20D. Foulquier
-
3C. Mosquera
-
15C. Ozkacar
-
34Y. Gasiorowski
-
16D. Lopez
-
18Pepelu
-
8Javi Guerra
-
7Sergi Canos
-
9Hugo Duro
-
22Alberto Mari
- Đội hình dự bị:
-
30Hugo Gonzalez
-
31Rubo Iranzo
-
11P. Gonzalez
-
10A. Almeida
-
19S. Amallah
-
13Cristian Rivero
-
17R. Yaremchuk
-
49Vicent Abril
-
27P. Gozalbez
-
12T. Correia
-
14Jose Gaya
-
6Hugo Guillamon
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13P. Gazzaniga
-
17D. Blind
-
5David Lopez
-
25E. Garcia
-
4A. Martinez
-
14A. Garcia
-
21Y. Herrera
-
16Savio
-
23Ivan Martin
-
8V. Tsygankov
-
9A. Dovbyk
- Đội hình dự bị:
-
19Toni Villa
-
15Juanpe
-
7C. Stuani
-
18Pablo Torre
-
31Jastin Garcia
-
26Toni Fuidias
-
1Juan Carlos
-
11Valery
-
24Portu
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Valencia
40%
Hòa
0%
Girona
60%
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- PHONG ĐỘ GIRONA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*1/4 : 0*-0.96
VAL đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, GIR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: GIR
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của VAL có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 14 | 11 | 1 | 2 | 42 | 14 | 34 |
2. | Atletico Madrid | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 8 | 29 |
3. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Girona | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 18 | 21 |
6. | Mallorca | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 12 | 21 |
7. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
8. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
9. | Real Betis | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 16 | 20 |
10. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
11. | Celta Vigo | 14 | 5 | 3 | 6 | 22 | 24 | 18 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Getafe | 14 | 2 | 7 | 5 | 10 | 11 | 13 |
16. | Alaves | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 24 | 13 |
17. | Las Palmas | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | 12 |
18. | Valencia | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 19 | 10 |
19. | Espanyol | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 26 | 10 |
20. | Valladolid | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 27 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: