TRỰC TIẾP VALENCIA VS ESPANYOL
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 37
Valencia
Samuel Lino (90+3')
Diego Lopez (38')
FT
2 - 2
(1-1)
Espanyol
(50') Martin Braithwaite
(40') Cesar Montes
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Samuel Lino
90+3'
-
90+2'
Fernando Calero
Sergi Gome -
90+2'
Martin Braithwaite -
90'
Aleix Vidal -
84'
Aleix Vidal
Javier Puad -
Edinson Cavani
Diego Lope82'
-
67'
Adria Pedrosa
Brian Oliva -
67'
Vinicius Souza
Denis Suare -
Dimitri Foulquier
Thierry Correi62'
-
Hugo Duro
Nico Gonzale62'
-
50'
Martin Braithwaite -
45'
Martin Braithwaite
Nicolas Melame -
40'
Cesar Montes -
Diego Lopez
38'
-
37'
Oscar Gil -
Samuel Lino
Toni Lato (chấn thương)34'
-
12'
Cesar Montes
- THỐNG KÊ
19(4) | Sút bóng | 9(5) |
10 | Phạt góc | 3 |
12 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 0 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25G. Mamardashvili
-
2T. Correia
-
12M. Diakhaby
-
5G. Paulista
-
3Toni Lato
-
36Javi Guerra
-
17Nico Gonzalez
-
40D. Lopez
-
18A. Almeida
-
14Jose Gaya
-
9J. Kluivert
- Đội hình dự bị:
-
7E. Cavani
-
8Ilaix Moriba
-
46Alberto Mari Sanchez
-
6Hugo Guillamon
-
15C. Ozkacar
-
4Y. Musah
-
23Ilaix Moriba
-
20D. Foulquier
-
21Manu Vallejo
-
19Hugo Duro
-
16Samuel Lino
-
24E. Comert
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13F. Pacheco
-
14Brian Olivan
-
4L. Cabrera
-
24Sergi Gomez
-
23C. Montes
-
2Oscar Gil
-
6Denis Suarez
-
10Sergi Darder
-
7Javi Puado
-
21N. Melamed
-
9Joselu
- Đội hình dự bị:
-
30Luca Koleosho
-
3Adria Pedrosa
-
18Pierre-Gabriel
-
1Andres Prieto
-
16J. Lopez
-
17M. Braithwaite
-
22Aleix Vidal
-
25A. Fernandez
-
5F. Calero
-
12Vinicius Souza
-
8K. Bare
-
20E. Exposito
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Valencia
20%
Hòa
60%
Espanyol
20%
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- PHONG ĐỘ ESPANYOL
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.89
ESP thi đấu thất thường: thua 7/8 trận sân khách gần nhất. Trái lại, VAL chơi khởi sắc khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: VAL
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.99
4/5 trận gần đây của ESP có từ 3 bàn trở lên. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 33 |
2. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 26 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
7. | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 20 |
8. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
9. | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 18 |
10. | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | 18 |
11. | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | 17 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | 13 |
16. | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | 12 |
17. | Getafe | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 11 | 10 |
18. | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | 10 |
19. | Valladolid | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 25 | 9 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: