TRỰC TIẾP UTA ARAD VS HERMANNSTADT
VĐQG Romania, vòng Playoff 10
UTA Arad
FT
1 - 0
(0-0)
Hermannstadt
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
UTA Arad
40%
Hòa
20%
Hermannstadt
40%
16/09 | UTA Arad | 1 - 1 | Hermannstadt |
12/04 | UTA Arad | 1 - 3 | Hermannstadt |
02/12 | UTA Arad | 2 - 0 | Hermannstadt |
29/07 | Hermannstadt | 2 - 1 | UTA Arad |
03/05 | UTA Arad | 1 - 0 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD
19/10 | Sepsi OSK | 1 - 0 | UTA Arad |
04/10 | UTA Arad | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti |
28/09 | CFR Cluj | 1 - 3 | UTA Arad |
23/09 | UTA Arad | 0 - 0 | Politehnica Iasi |
16/09 | UTA Arad | 1 - 1 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
18/10 | Gloria Buzau | 3 - 0 | Hermannstadt |
06/10 | Hermannstadt | 0 - 4 | Sepsi OSK |
27/09 | Petrolul Ploiesti | 4 - 1 | Hermannstadt |
21/09 | Hermannstadt | 0 - 0 | CFR Cluj |
16/09 | UTA Arad | 1 - 1 | Hermannstadt |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.74*0 : 1/4*-0.93
UTA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, FCH thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.78*2*-0.98
4/5 trận gần đây của UTA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 8 | 26 |
2. | Universitatea Craiova | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 11 | 21 |
3. | CFR Cluj | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 15 | 19 |
4. | Otelul Galati | 12 | 4 | 7 | 1 | 11 | 7 | 19 |
5. | Steaua Bucuresti | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 15 | 19 |
6. | Petrolul Ploiesti | 13 | 4 | 7 | 2 | 13 | 11 | 19 |
7. | Dinamo Bucuresti | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 17 | 18 |
8. | Sepsi OSK | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 15 | 17 |
9. | Politehnica Iasi | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 17 | 17 |
10. | Rapid Bucuresti | 13 | 3 | 7 | 3 | 17 | 15 | 16 |
11. | UTA Arad | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 14 | 15 |
12. | Gloria Buzau | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 23 | 13 |
13. | Hermannstadt | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 23 | 13 |
14. | Farul Constanta | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 20 | 13 |
15. | Botosani | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 19 | 12 |
16. | Unirea Slobozia | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 19 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: