TRỰC TIẾP UNIVERSITATEA CRAIOVA VS VOLUNTARI
VĐQG Romania, vòng Playoff 1
Universitatea Craiova
FT
2 - 1
(1-0)
Voluntari
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Universitatea Craiova
40%
Hòa
40%
Voluntari
20%
27/02 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Voluntari |
07/10 | Voluntari | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
26/02 | Voluntari | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
01/10 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Voluntari |
01/05 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Voluntari |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI
20/01 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | Voluntari |
13/05 | Voluntari | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
04/05 | Botosani | 0 - 0 | Voluntari |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.70*2 1/4*-0.91
4/5 trận gần đây của VOLUN có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 40 |
2. | Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 38 |
3. | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 37 |
4. | Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 36 |
5. | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 36 |
6. | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 32 |
7. | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 32 |
8. | Sepsi OSK | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 30 |
9. | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | 27 |
10. | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | 26 |
11. | Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | 25 |
12. | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | 25 |
13. | Unirea Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | 25 |
14. | Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | 22 |
15. | Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | 19 |
16. | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: