TRỰC TIẾP UNIVERSITATEA CRAIOVA VS SEPSI OSK
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
Universitatea Craiova
FT
0 - 1
(0-0)
Sepsi OSK
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Universitatea Craiova
60%
Hòa
20%
Sepsi OSK
20%
17/09 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Sepsi OSK |
29/05 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | Sepsi OSK |
22/04 | Sepsi OSK | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
30/10 | Sepsi OSK | 0 - 1 | Universitatea Craiova |
16/07 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Sepsi OSK |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA
- PHONG ĐỘ SEPSI OSK
01/10 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
27/09 | Hermannstadt | 1 - 1 | Sepsi OSK |
25/09 | Sepsi OSK | 2 - 5 | Steaua Bucuresti |
17/09 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Sepsi OSK |
05/09 | Sepsi OSK | 1 - 0 | UTA Arad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.70*0 : 3/4*-0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của CSCR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Steaua Bucuresti | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 9 | 25 |
2. | CFR Cluj | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 11 | 19 |
3. | Rapid Bucuresti | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 11 | 18 |
4. | Universitatea Craiova | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 9 | 18 |
5. | Farul Constanta | 10 | 5 | 0 | 5 | 15 | 16 | 15 |
6. | Hermannstadt | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 12 | 14 |
7. | Petrolul Ploiesti | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 13 | 14 |
8. | Otelul Galati | 11 | 2 | 8 | 1 | 10 | 9 | 14 |
9. | Sepsi OSK | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 12 |
10. | FC U Craiova 1948 | 10 | 4 | 0 | 6 | 19 | 20 | 12 |
11. | Universitaea Cluj | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 18 | 11 |
12. | Voluntari | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 23 | 11 |
13. | Politehnica Iasi | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 15 | 10 |
14. | UTA Arad | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 14 | 9 |
15. | Dinamo Bucuresti | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 19 | 8 |
16. | Botosani | 10 | 0 | 6 | 4 | 10 | 15 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: