TRỰC TIẾP UNIVERSITAEA CLUJ VS ARGES PITESTI
VĐQG Romania, vòng 18
Universitaea Cluj
FT
1 - 1
(0-1)
Arges Pitesti
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Universitaea Cluj
25%
Hòa
25%
Arges Pitesti
50%
| 20/09 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
| 21/03 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Arges Pitesti |
| 14/11 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Arges Pitesti |
| 29/07 | Arges Pitesti | 3 - 1 | Universitaea Cluj |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITAEA CLUJ
- PHONG ĐỘ ARGES PITESTI
| 13/12 | Arges Pitesti | 0 - 0 | Botosani |
| 06/12 | FK Csikszereda | 0 - 2 | Arges Pitesti |
| 03/12 | Arges Pitesti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/11 | Arges Pitesti | 3 - 0 | CFR Cluj |
| 22/11 | Arges Pitesti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PITE khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PITE
Tài xỉu: -0.97*2*0.77
4/5 trận gần đây của PITE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 39 |
| 2. | Dinamo Bucuresti | 20 | 10 | 8 | 2 | 32 | 16 | 38 |
| 3. | Botosani | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 38 |
| 4. | Universitatea Craiova | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 20 | 34 |
| 5. | Arges Pitesti | 20 | 10 | 4 | 6 | 26 | 19 | 34 |
| 6. | Otelul Galati | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 17 | 30 |
| 7. | Universitaea Cluj | 20 | 8 | 6 | 6 | 25 | 19 | 30 |
| 8. | UTA Arad | 19 | 7 | 7 | 5 | 23 | 28 | 28 |
| 9. | Farul Constanta | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 27 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 25 | 25 |
| 11. | CFR Cluj | 20 | 5 | 8 | 7 | 28 | 33 | 23 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 19 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 27 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 20 | 3 | 7 | 10 | 21 | 43 | 16 |
| 15. | FC Metaloglobus | 20 | 2 | 5 | 13 | 17 | 43 | 11 |
| 16. | Hermannstadt | 19 | 1 | 7 | 11 | 16 | 33 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 7, ngày 29/11 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 21h30 | Arges Pitesti | 3 - 0 | CFR Cluj |
| C.Nhật, ngày 30/11 | |||
| 01h45 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
| 20h00 | Hermannstadt | 1 - 2 | UTA Arad |
| 22h30 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Botosani |
| Thứ 2, ngày 01/12 | |||
| 01h30 | Farul Constanta | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 21h00 | Petrolul Ploiesti | 4 - 1 | FC Metaloglobus |
| Thứ 3, ngày 02/12 | |||
| 00h00 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
BÌNH LUẬN:
